ZixDoc gửi tặng quý thầy cô và các em học sinh Đề ôn thi HSG môn Tiếng Anh lớp 4 năm 2018 - 2019 dưới định dạng word hoàn toàn miễn phí. Tài liệu có 18 trang với các dạng câu hỏi trắc nghiệm, tự luận giúp các em học sinh luyện tập chuẩn bị cho kì thi sắp tới.
Trích dẫn Đề ôn thi HSG môn Tiếng Anh lớp 4 năm 2018 - 2019:
221. He learns … badminton. A. Playing B. play C. to play D. plays
222. She is … the classroom now. A. to B. in C. for D. on
223. I can _ _ _ _ football.
224. W_ _ _ _ is this? – It's a ruler.
225. I am a student _ _ Thang Long Primary School.
226. Can you help me … the room? A. clean B. to clean C. with cleaning D. A and B are correct
227. Hello, my … Jim. A. name is B. name C. names D. is name
228. He / very / likes / jumping / high.
……………………………………………………………………………………………
229. are / friends. / my good / Alice / and Peter
……………………………………………………………………………………………
230. Alan and Li Li / do / many / things. / can
……………………………………………………………………………………………
231. What _ _ _ _ do you go to school? – I go to school at seven o'clock.
232. He's always busy _ _ _ _ _ _ _ he's a businessman.
233. like / white blouse? / Do / that / you
……………………………………………………………………………………………
234. my school. / classrooms / There are / many / in
……………………………………………………………………………………………
235. new / my / That / friends. / is
……………………………………………………………………………………………
236. were / born? / you / Where
……………………………………………………………………………………………
Tải về để xem bản đầy đủ và chính xác nhất!
Trích dẫn Đề ôn thi HSG môn Tiếng Anh lớp 4 năm 2018 - 2019:
221. He learns … badminton. A. Playing B. play C. to play D. plays
222. She is … the classroom now. A. to B. in C. for D. on
223. I can _ _ _ _ football.
224. W_ _ _ _ is this? – It's a ruler.
225. I am a student _ _ Thang Long Primary School.
226. Can you help me … the room? A. clean B. to clean C. with cleaning D. A and B are correct
227. Hello, my … Jim. A. name is B. name C. names D. is name
228. He / very / likes / jumping / high.
……………………………………………………………………………………………
229. are / friends. / my good / Alice / and Peter
……………………………………………………………………………………………
230. Alan and Li Li / do / many / things. / can
……………………………………………………………………………………………
231. What _ _ _ _ do you go to school? – I go to school at seven o'clock.
232. He's always busy _ _ _ _ _ _ _ he's a businessman.
233. like / white blouse? / Do / that / you
……………………………………………………………………………………………
234. my school. / classrooms / There are / many / in
……………………………………………………………………………………………
235. new / my / That / friends. / is
……………………………………………………………………………………………
236. were / born? / you / Where
……………………………………………………………………………………………
Tải về để xem bản đầy đủ và chính xác nhất!