ZixDoc gửi tặng quý thầy cô và các em học sinh bộ tài liệu Tiếng Anh 10- Global Success nâng cao - Unit 1: Family life (có đáp án) dưới định dạng word hoàn toàn miễn phí. Tài liệu có 48 trang, bao gồm các phần chính: Pronunciation, Vocabulary, Grammar, Speaking, Listening, Reading, Writing và bài tập từng phần tương ứng.
Trích dẫn tài liệu Tiếng Anh 10- Global Success nâng cao - Unit 1: Family life (có đáp án):
2. Cách dùng (Use)
- Diễn tả thói quen hoặc hành động xảy ra thường xuyên ở hiện tại (habits or regular actions)
E.g: We visit our grandparents every Sunday. (Chúng tôi thường đến thăm ông bà vào mỗi ngày chủ nhật.)
- Diễn tả các tình huống/ sự việc mang tính chất lâu dài, bền vững (permanent situations)
E.g: I come from Hanoi City.
- Diễn tả chân lý/ sự thật hiển nhiên (general truths and facts)
E.g: Broken bones in adults don't heal as fast as they do in children. (Xương bị gãy ở người lớn lâu lành hơn ở trẻ em.)
- Diễn tả lịch trình, thời gian biểu mang ý nghĩa tương lai (timetables: future sense)
E.g: The train arrives at 7 o'clock. (Tàu hỏa đến lúc 7 giờ đúng.)
3. Trạng từ tần suất và các cụm trạng từ (Adverbs of frequency and adverbial phrases)
Trong thì hiện tại đơn thường có các trạng từ đi kèm như always, normal, usually, often, sometimes, rarely, never, once/ twice a week, most of the time, every day, nowadays, these days, every now and then, etc.
I. Put the verbs into the correct form (present simple tense).
1. Mr. Nam often (teach) teaches the dogs new tricks.
2. We always (throw) throw our litter in the bin.
3. The referee usually (stop) stops the game after 90 minutes.
4. The children (hurry) hurry to open their gifts.
5. He (speak) speaks English well.
Tải về để xem bản đầy đủ và chính xác nhất!
Trích dẫn tài liệu Tiếng Anh 10- Global Success nâng cao - Unit 1: Family life (có đáp án):
2. Cách dùng (Use)
- Diễn tả thói quen hoặc hành động xảy ra thường xuyên ở hiện tại (habits or regular actions)
E.g: We visit our grandparents every Sunday. (Chúng tôi thường đến thăm ông bà vào mỗi ngày chủ nhật.)
- Diễn tả các tình huống/ sự việc mang tính chất lâu dài, bền vững (permanent situations)
E.g: I come from Hanoi City.
- Diễn tả chân lý/ sự thật hiển nhiên (general truths and facts)
E.g: Broken bones in adults don't heal as fast as they do in children. (Xương bị gãy ở người lớn lâu lành hơn ở trẻ em.)
- Diễn tả lịch trình, thời gian biểu mang ý nghĩa tương lai (timetables: future sense)
E.g: The train arrives at 7 o'clock. (Tàu hỏa đến lúc 7 giờ đúng.)
3. Trạng từ tần suất và các cụm trạng từ (Adverbs of frequency and adverbial phrases)
Trong thì hiện tại đơn thường có các trạng từ đi kèm như always, normal, usually, often, sometimes, rarely, never, once/ twice a week, most of the time, every day, nowadays, these days, every now and then, etc.
I. Put the verbs into the correct form (present simple tense).
1. Mr. Nam often (teach) teaches the dogs new tricks.
2. We always (throw) throw our litter in the bin.
3. The referee usually (stop) stops the game after 90 minutes.
4. The children (hurry) hurry to open their gifts.
5. He (speak) speaks English well.
Tải về để xem bản đầy đủ và chính xác nhất!