ZixDoc gửi tặng quý thầy cô và các em học sinh bộ tài liệu Bài tập THCS- Tiếng Anh 7- Unit 6: The first universery in VietNam (có đáp án) dưới định dạng word hoàn toàn miễn phí. Tài liệu có 24 trang, bao gồm các phần chính: Pronunciation, Vocabulary, Grammar, Speaking, Listening, Reading, Writing và bài tập từng phần tương ứng.
Trích dẫn Bài tập THCS- Tiếng Anh 7- Unit 6: The first universery in VietNam (có đáp án):
27. A. musician B. sugar C. ocean D. television
28. A. scholar B. architect C. machine D. school
29. A. distance B. family C. different D. library
30. A. truck B. unload C. turn D. lunch
31. A. policeman B. sign C. bike D. spider
32. A. dangerous B. travel C. man D. traffic
33. A. knife B. rocket C. desk D. bookshelf
34. A. vacation B. America C. about D. actor
35. A. few B. left C. of D. flu
36. A. school B. architect C. chemist D. kitchen
37. A. university B. thirsty C. bird D. girl
38. A. shiny B. shampoo C. machine D. research
39. A. chef B. chance C. chair D. cheek
40. A. station B. information C. equation D. destination
41. A. education B. calendar C. imagine D. soldier
42. A. heart B. earn C. heard D. learn
43. A. fear B. near C. clear D. pear
44. A. enough B. account C. surround D. outdoor
45. A. phoned B. called C. cooked D. climbed
Tải về để xem bản đầy đủ và chính xác nhất!
Trích dẫn Bài tập THCS- Tiếng Anh 7- Unit 6: The first universery in VietNam (có đáp án):
27. A. musician B. sugar C. ocean D. television
28. A. scholar B. architect C. machine D. school
29. A. distance B. family C. different D. library
30. A. truck B. unload C. turn D. lunch
31. A. policeman B. sign C. bike D. spider
32. A. dangerous B. travel C. man D. traffic
33. A. knife B. rocket C. desk D. bookshelf
34. A. vacation B. America C. about D. actor
35. A. few B. left C. of D. flu
36. A. school B. architect C. chemist D. kitchen
37. A. university B. thirsty C. bird D. girl
38. A. shiny B. shampoo C. machine D. research
39. A. chef B. chance C. chair D. cheek
40. A. station B. information C. equation D. destination
41. A. education B. calendar C. imagine D. soldier
42. A. heart B. earn C. heard D. learn
43. A. fear B. near C. clear D. pear
44. A. enough B. account C. surround D. outdoor
45. A. phoned B. called C. cooked D. climbed
Tải về để xem bản đầy đủ và chính xác nhất!