ZixDoc gửi tặng quý thầy cô và các em học sinh bộ tài liệu Bài tập THCS- Tiếng Anh 7- Unit 5: VietNamese food and drink (có đáp án) dưới định dạng word hoàn toàn miễn phí. Tài liệu có 25 trang, bao gồm các phần chính: Pronunciation, Vocabulary, Grammar, Speaking, Listening, Reading, Writing và bài tập từng phần tương ứng.
Trích dẫn Bài tập THCS- Tiếng Anh 7- Unit 5: VietNamese food and drink (có đáp án):
2. Uncountable nouns
Danh từ không đếm được (Uncountable nouns) là những danh từ chỉ đối tượng, khái niệm trừu tượng mà chúng ta không thể đếm được. Vì thế chúng chỉ có dạng số ít mà không có dạng số nhiều.
Danh từ không đếm được thường đi kèm với các cụm từ như
A glass of….(một cốc)/
A bottle of…. (một chai)/
A piece of… (một mẩu)/
A kilo of… (1 kilogam) ………chúng được dùng như danh từ đếm được.
Ví dụ:
A glass of water: Một chai nước
Two kilos of rice: Hai kilogam gạo.
A piece of bread: Một mẩu bánh mì
- Các danh từ không đếm được thường gặp:
+ Chất lỏng: Water, tea, coffee, milk, fruit juice, beer, wine, soup.
+ Chất khí: smoke, air, steam.
+ Chất sệt: butter, cheese, meat, bread.
+ Chất bột: rice, sug ar, salt, pepper, flour.
+ Trừu tượng: Help, homework, housework, information, news, music, work, advice, luck, peace, happiness, sadness, silence.
1. How many:
"How many" được dùng khi bạn muốn hỏi về số lượng của thứ gì đó, áp dụng cho danh từ đếm được, số nhiều.
a. Câu hỏi:
How many + Plural noun (danh từ số nhiều)+ are there?
Hoặc: How many + Plural noun (danh từ số nhiều) + do/does + S + have ?
Ví dụ:
How many bananas are there on the table? (Có bao nhiêu quả táo trên bàn?)
How many eggs do you have? (Bạn có mấy quả trứng.)
b. Câu trả lời:
- How many bananas are there on the table? (Có bao nhiêu quả táo trên bàn?)
There is one banana on the table. (Có một quả táo trên bàn)
- How many eggs do you have? (Bạn có mấy quả trứng.)
I have three eggs (Tôi có 3 quả trứng.)
Tải về để xem bản đầy đủ và chính xác nhất!
Trích dẫn Bài tập THCS- Tiếng Anh 7- Unit 5: VietNamese food and drink (có đáp án):
2. Uncountable nouns
Danh từ không đếm được (Uncountable nouns) là những danh từ chỉ đối tượng, khái niệm trừu tượng mà chúng ta không thể đếm được. Vì thế chúng chỉ có dạng số ít mà không có dạng số nhiều.
Danh từ không đếm được thường đi kèm với các cụm từ như
A glass of….(một cốc)/
A bottle of…. (một chai)/
A piece of… (một mẩu)/
A kilo of… (1 kilogam) ………chúng được dùng như danh từ đếm được.
Ví dụ:
A glass of water: Một chai nước
Two kilos of rice: Hai kilogam gạo.
A piece of bread: Một mẩu bánh mì
- Các danh từ không đếm được thường gặp:
+ Chất lỏng: Water, tea, coffee, milk, fruit juice, beer, wine, soup.
+ Chất khí: smoke, air, steam.
+ Chất sệt: butter, cheese, meat, bread.
+ Chất bột: rice, sug ar, salt, pepper, flour.
+ Trừu tượng: Help, homework, housework, information, news, music, work, advice, luck, peace, happiness, sadness, silence.
1. How many:
"How many" được dùng khi bạn muốn hỏi về số lượng của thứ gì đó, áp dụng cho danh từ đếm được, số nhiều.
a. Câu hỏi:
How many + Plural noun (danh từ số nhiều)+ are there?
Hoặc: How many + Plural noun (danh từ số nhiều) + do/does + S + have ?
Ví dụ:
How many bananas are there on the table? (Có bao nhiêu quả táo trên bàn?)
How many eggs do you have? (Bạn có mấy quả trứng.)
b. Câu trả lời:
There is/ are + số lượng hoặc S + have/ has+ one/ two
Ví dụ:
- How many bananas are there on the table? (Có bao nhiêu quả táo trên bàn?)
There is one banana on the table. (Có một quả táo trên bàn)
- How many eggs do you have? (Bạn có mấy quả trứng.)
I have three eggs (Tôi có 3 quả trứng.)
Tải về để xem bản đầy đủ và chính xác nhất!