ZixDoc gửi tặng quý thầy cô và các em học sinh bộ tài liệu Bài tập THCS- Tiếng Anh 7- Unit 2: Health (có đáp án) dưới định dạng word hoàn toàn miễn phí. Tài liệu có 22 trang, bao gồm các phần chính: Pronunciation, Vocabulary, Grammar, Speaking, Listening, Reading, Writing và bài tập từng phần tương ứng.
Trích dẫn Bài tập THCS- Tiếng Anh 7- Unit 2: Health (có đáp án):
2. Mệnh lệnh cách với more và less.
Khi muốn yêu cầu ai đó hãy làm gì nhiều hơn hoặc ít hơn, chúng ta có thể thêm từ "more" hoặc "less" sau động từ.
Ví dụ: Sleep less. (Hãy ngủ ít hơn.)
Relax more. (Hãy nghỉ ngơi nhiều hơn.)
Talk less, listen more. (Hãy nói ít, lắng nghe nhiều hơn.)
Spend less, save more. (Hãy tiêu ít hơn, tiết kiệm nhiều hơn.)
Để nội dung mệnh lệnh cách cụ thể hơn, chúng ta có thể thêm danh từ vào phía sau " more" hoặc "less".
more + danh từ đếm được & danh từ không đếm được.
less + danh từ không đếm được.
Ví dụ: Read more books. (Hãy đọc nhiều sách hơn.)
Use more public transport. (Hãy sử dụng nhiều phương tiện công cộng hơn.)
Take less salt and sugar. (Hãy ăn ít muối và đường hơn.)
Một số cách dùng của mệnh lệnh cách với more và less.
- Ra lệnh trực tiếp:
Ví dụ: Play less! (Chơi ít thôi!)
Bring more books here! (Mang thêm sách lại đây!)
- Hướng dẫn:
Ví dụ: Please provide more details in this form. (Vui lòng điền thêm chi tiết vào lá đơn này.)
Eat less salt when taking this medicine. (Hãy ăn nhạt hơn khi uống loại thuốc này.)
- Gợi ý:
Ví dụ: Wear more clothes and you'll be warmer. (Hãy mặc nhiều quần áo hơn và bạn sẽ thấy ấm hơn.)
Spend less time surfing the Internet and you'll have more time for exercise.
(Hãy dành ít thời gian cho việc lướt mạng hơn và bạn sẽ có nhiều thời gian hơn cho việc tập thể dục.)
Tải về để xem bản đầy đủ và chính xác nhất!
Trích dẫn Bài tập THCS- Tiếng Anh 7- Unit 2: Health (có đáp án):
2. Mệnh lệnh cách với more và less.
Khi muốn yêu cầu ai đó hãy làm gì nhiều hơn hoặc ít hơn, chúng ta có thể thêm từ "more" hoặc "less" sau động từ.
Ví dụ: Sleep less. (Hãy ngủ ít hơn.)
Relax more. (Hãy nghỉ ngơi nhiều hơn.)
Talk less, listen more. (Hãy nói ít, lắng nghe nhiều hơn.)
Spend less, save more. (Hãy tiêu ít hơn, tiết kiệm nhiều hơn.)
Để nội dung mệnh lệnh cách cụ thể hơn, chúng ta có thể thêm danh từ vào phía sau " more" hoặc "less".
more + danh từ đếm được & danh từ không đếm được.
less + danh từ không đếm được.
Ví dụ: Read more books. (Hãy đọc nhiều sách hơn.)
Use more public transport. (Hãy sử dụng nhiều phương tiện công cộng hơn.)
Take less salt and sugar. (Hãy ăn ít muối và đường hơn.)
Một số cách dùng của mệnh lệnh cách với more và less.
- Ra lệnh trực tiếp:
Ví dụ: Play less! (Chơi ít thôi!)
Bring more books here! (Mang thêm sách lại đây!)
- Hướng dẫn:
Ví dụ: Please provide more details in this form. (Vui lòng điền thêm chi tiết vào lá đơn này.)
Eat less salt when taking this medicine. (Hãy ăn nhạt hơn khi uống loại thuốc này.)
- Gợi ý:
Ví dụ: Wear more clothes and you'll be warmer. (Hãy mặc nhiều quần áo hơn và bạn sẽ thấy ấm hơn.)
Spend less time surfing the Internet and you'll have more time for exercise.
(Hãy dành ít thời gian cho việc lướt mạng hơn và bạn sẽ có nhiều thời gian hơn cho việc tập thể dục.)
Tải về để xem bản đầy đủ và chính xác nhất!