Tên | Số câu đúng | Điểm | Thời gian làm | Thời điểm nộp bài | |
XIAohu | 35/40 | 8.75 | 00:23:17 | ||
O ochinchindaisuki | 29/40 | 7.25 | 00:46:01 | ||
ngolan | 23/40 | 5.75 | 00:15:01 | ||
N Nhất đẹp trai | 22/40 | 5.5 | 00:32:20 | ||
0 0373730812 | 21/40 | 5.25 | 00:11:54 | ||
T tranvuonghung2004 | 20/40 | 5 | 00:50:01 | ||
B b001Nct | 11/40 | 2.75 | 00:21:43 | ||
Đậu khối B | 6/40 | 1.5 | 00:07:58 |