Câu hỏi: Một gen ở sinh vật nhân sơ dài 408 nm và có số nuclêôtit loại A chiếm 20% tổng số nuclêôtit của gen. Theo lý thuyết, gen này có số nucleotit loại X là
A. 720.
B. 480.
C. 240.
D. 360.
A. 720.
B. 480.
C. 240.
D. 360.
Phương pháp:
Bước 1: Tính số nucleotit của đoạn ADN dựa vào công thức liên hệ giữa chiều dài và tổng số nucleotit
$L=\dfrac{N}{2}\times 3,4\left( \overset{o}{\mathop{A}} \right);1nm=10\overset{o}{\mathop{A}} ;1\mu m={{10}^{4}}\overset{o}{\mathop{A}} .$
Bước 2: Tính số nucleotit các loại của đoạn ADN: %A + %X = 50%.
Cách giải:
Số nucleotit của gen là: $N=\dfrac{L}{3,4}\times 2=\dfrac{4080}{3,4}\times 2=2400$
A = 20% $\to $ X = 30% $\to $ Số nucleotit loại X = 30% $\times $ 2400 = 720.
Bước 1: Tính số nucleotit của đoạn ADN dựa vào công thức liên hệ giữa chiều dài và tổng số nucleotit
$L=\dfrac{N}{2}\times 3,4\left( \overset{o}{\mathop{A}} \right);1nm=10\overset{o}{\mathop{A}} ;1\mu m={{10}^{4}}\overset{o}{\mathop{A}} .$
Bước 2: Tính số nucleotit các loại của đoạn ADN: %A + %X = 50%.
Cách giải:
Số nucleotit của gen là: $N=\dfrac{L}{3,4}\times 2=\dfrac{4080}{3,4}\times 2=2400$
A = 20% $\to $ X = 30% $\to $ Số nucleotit loại X = 30% $\times $ 2400 = 720.
Đáp án A.