Câu hỏi: Cho các chất hữu cơ X, Y, Z, T, E thỏa mãn các phương trình hóa học sau:
(1) X + 3NaOH → C6H5ONa + Y + CH3CHO + H2O
(2) Y + 2NaOH $\xrightarrow{CaO,{{t}^{0}}}$ T + 2Na2CO3
(3) CH3CHO + AgNO3 + NH3 + H2O → Z + …
(4) Z + NaOH $\xrightarrow{{{t}^{0}}}$ E + …
(5) E + NaOH $\xrightarrow{CaO,{{t}^{0}}}$ T + Na2CO3
Công thức phân tử của X là công thức nào sau đây?
A. C11H10O4.
B. C12H14O4.
C. C11H12O4.
D. C12H20O6.
(1) X + 3NaOH → C6H5ONa + Y + CH3CHO + H2O
(2) Y + 2NaOH $\xrightarrow{CaO,{{t}^{0}}}$ T + 2Na2CO3
(3) CH3CHO + AgNO3 + NH3 + H2O → Z + …
(4) Z + NaOH $\xrightarrow{{{t}^{0}}}$ E + …
(5) E + NaOH $\xrightarrow{CaO,{{t}^{0}}}$ T + Na2CO3
Công thức phân tử của X là công thức nào sau đây?
A. C11H10O4.
B. C12H14O4.
C. C11H12O4.
D. C12H20O6.
Phương pháp giải:
Lần lượt dựa vào phương trình (3), (4), (5), (2) và (1) để tìm ra lần lượt các hợp chất hữu cơ Z, E, T, Y và X.
Giải chi tiết:
(3) CH3CHO + 2AgNO3 + 3NH3 + H2O → CH3COONH4 (Z) + 2Ag + 2NH4NO3
(4) CH3COONH4 + NaOH $\xrightarrow{{{t}^{0}}}$ CH3COONa (E) + NH3 + H2O
(5) CH3COONa + NaOH $\xrightarrow{CaO,{{t}^{0}}}$ CH4 (T) + Na2CO3
(2) CH2(COONa)2 (Y) + 2NaOH $\xrightarrow{CaO,{{t}^{0}}}$ CH4 + 2Na2CO3
(1) C6H5 – OOC – CH2 – COO – CH = CH2 (X) + 3NaOH → C6H5ONa + CH2(COONa)2 + CH3CHO + H2O
Vậy X là C6H5 – OOC – CH2 – COO – CH = CH2 (C11H10O4).
Lần lượt dựa vào phương trình (3), (4), (5), (2) và (1) để tìm ra lần lượt các hợp chất hữu cơ Z, E, T, Y và X.
Giải chi tiết:
(3) CH3CHO + 2AgNO3 + 3NH3 + H2O → CH3COONH4 (Z) + 2Ag + 2NH4NO3
(4) CH3COONH4 + NaOH $\xrightarrow{{{t}^{0}}}$ CH3COONa (E) + NH3 + H2O
(5) CH3COONa + NaOH $\xrightarrow{CaO,{{t}^{0}}}$ CH4 (T) + Na2CO3
(2) CH2(COONa)2 (Y) + 2NaOH $\xrightarrow{CaO,{{t}^{0}}}$ CH4 + 2Na2CO3
(1) C6H5 – OOC – CH2 – COO – CH = CH2 (X) + 3NaOH → C6H5ONa + CH2(COONa)2 + CH3CHO + H2O
Vậy X là C6H5 – OOC – CH2 – COO – CH = CH2 (C11H10O4).
Đáp án A.