ZixDoc gửi tặng quý thầy cô và các em học sinh Lỗi số từ- Tiếng Anh 12 với định dạng word hoàn toàn miễn phí. Tài liệu có 12 trang gồm các phần khác nhau như: Một số lỗi sai thường gặp, các dạng bài tập mẫu và bài tập cho các em học sinh thực hành.
Trích dẫn Lỗi số từ- Tiếng Anh 12:
II. Số thứ tự
1. Cách diễn đạt số thứ tự từ 1 → 19
Trong số thứ tự từ 1 → 19, ngoài 3 chữ số (first thứ nhất, second thứ hai; third thứ ba) có hình thức đặc biệt, các chữ số khác đều phải thêm hậu tố -th, Ex: fourth, tenth, fifteenth. Nhưng phải chú ý một số sự thay đổi nhất định, Ex: fifth, eighth, ninth, twelfth.
2. Cách diễn đạt số thứ tự từ 20 → 99
Diễn đạt số thứ tự từ 20 đến 99 tương đối đơn giản, chữ số kết thúc với âm -ty phải đổi -y thành -i và thêm th. Ex: twentieth, sixtieth, eightieth..., khi có số dư thì hàng chục không cần thay đổi, Ex: twenty-second, thirty-fourth, fiftv-eisfhth...
3. Cách diễn đạt số thứ tự trên 100:
Số thứ tự trên 100 có hai cách diễn đạt: khi không có hàng đơn vị hoặc hàng chục phải thêm -th sau hundred, thousand, million, Ex: one hundredth (thứ 100), two thousandth (thứ 2000), ten thousandth (thứ 10 ngàn), one hundred thousandth (thứ 100 ngàn), one millionth (thứ 1 triệu), one hundred and first (thứ 101), one hundred and tenth (thứ 110), one thousand and first (thứ 1001), one thousand one hundred and tenth (thứ 1110).
4. Số thứ tự diễn tả trật tự trước sau, thường phải đi với mạo từ the.
Ex:
It is the second time I have met him. Đây là lần thứ hai tôi gặp anh ấy.
Alice was the first to arrive. Alice là người đầu tiên đến.
5. Số thứ tự nếu diễn đạt ý "lại một lần nữa", phía trước phải thêm mạo từ a hoặc an.
Ex:
We shall have to ask him a second time.
Chúng ta sẽ phải hỏi anh ấy lần nữa.
Shall we go there a fourth time?
Chúng ta sẽ đi đến đó lần thứ tư nữa phải không? (đã đi 3 lần)
Tải về để xem bản đầy đủ và chính xác nhất!
Trích dẫn Lỗi số từ- Tiếng Anh 12:
II. Số thứ tự
1. Cách diễn đạt số thứ tự từ 1 → 19
Trong số thứ tự từ 1 → 19, ngoài 3 chữ số (first thứ nhất, second thứ hai; third thứ ba) có hình thức đặc biệt, các chữ số khác đều phải thêm hậu tố -th, Ex: fourth, tenth, fifteenth. Nhưng phải chú ý một số sự thay đổi nhất định, Ex: fifth, eighth, ninth, twelfth.
2. Cách diễn đạt số thứ tự từ 20 → 99
Diễn đạt số thứ tự từ 20 đến 99 tương đối đơn giản, chữ số kết thúc với âm -ty phải đổi -y thành -i và thêm th. Ex: twentieth, sixtieth, eightieth..., khi có số dư thì hàng chục không cần thay đổi, Ex: twenty-second, thirty-fourth, fiftv-eisfhth...
3. Cách diễn đạt số thứ tự trên 100:
Số thứ tự trên 100 có hai cách diễn đạt: khi không có hàng đơn vị hoặc hàng chục phải thêm -th sau hundred, thousand, million, Ex: one hundredth (thứ 100), two thousandth (thứ 2000), ten thousandth (thứ 10 ngàn), one hundred thousandth (thứ 100 ngàn), one millionth (thứ 1 triệu), one hundred and first (thứ 101), one hundred and tenth (thứ 110), one thousand and first (thứ 1001), one thousand one hundred and tenth (thứ 1110).
4. Số thứ tự diễn tả trật tự trước sau, thường phải đi với mạo từ the.
Ex:
It is the second time I have met him. Đây là lần thứ hai tôi gặp anh ấy.
Alice was the first to arrive. Alice là người đầu tiên đến.
5. Số thứ tự nếu diễn đạt ý "lại một lần nữa", phía trước phải thêm mạo từ a hoặc an.
Ex:
We shall have to ask him a second time.
Chúng ta sẽ phải hỏi anh ấy lần nữa.
Shall we go there a fourth time?
Chúng ta sẽ đi đến đó lần thứ tư nữa phải không? (đã đi 3 lần)
Tải về để xem bản đầy đủ và chính xác nhất!