ZixDoc gửi tặng quý thầy cô và các em học sinh Lỗi chương 6- Phó từ Tiếng Anh 12 với định dạng word hoàn toàn miễn phí. Tài liệu có 23 trang gồm các phần khác nhau như: Một số lỗi sai thường gặp, các dạng bài tập mẫu và bài tập cho các em học sinh thực hành.
Trích dẫn Lỗi chương 6- Phó từ Tiếng Anh 12:
7. Tôi sẽ giữ vững các nguyên tắc của mình và không bao giờ thỏa hiệp.
Nhưng anh không công bằng.
Lỗi sai:
I will hold firmly to my principles and will never compromise.
But you're not playing fairly.
Nguyên nhân:
Trong đối thoại đã sử dụng phó từ "firmly" và "fairly", "firmly" diễn đạt "vững chắc, kiến quyết", phó từ cùng nguồn gốc "firm" thường dùng trong cụm "hold firm to" diễn đạt "giữ vững...", vì vậy dùng "firmly" trong đối thoại là sai. Phó từ "fairly" diễn đạt "công bằng, thẳng thắn, khá", "fair" diễn đạt; "ngay thẳng, công bằng", thường dùng trong cụm từ "play fair", chỉ so sánh hoặc làm việc gì công bằng, vì vậy dùng "fairly" trong đối thoại là sai. Nhưng cụm từ "công bằng" có thể nói "fair and square" hoặc "fairly and squarely". Ex:
He told the facts fairly. Anh ấy nói các sự việc một cách công bằng.
She paints fairly well. Cô ấy vẽ khá tốt.
We are firmly opposed to the practice of power politics between nations.
Chúng tôi kiên quyết phản đối việc thực hiện chính trị giữa các quốc gia.
Cách nói đúng:
→ I will hold firm to my principles and will never compromise.
→ But you're not playing fair.
Tải về để xem bản đầy đủ và chính xác nhất!
Trích dẫn Lỗi chương 6- Phó từ Tiếng Anh 12:
7. Tôi sẽ giữ vững các nguyên tắc của mình và không bao giờ thỏa hiệp.
Nhưng anh không công bằng.
Lỗi sai:
I will hold firmly to my principles and will never compromise.
But you're not playing fairly.
Nguyên nhân:
Trong đối thoại đã sử dụng phó từ "firmly" và "fairly", "firmly" diễn đạt "vững chắc, kiến quyết", phó từ cùng nguồn gốc "firm" thường dùng trong cụm "hold firm to" diễn đạt "giữ vững...", vì vậy dùng "firmly" trong đối thoại là sai. Phó từ "fairly" diễn đạt "công bằng, thẳng thắn, khá", "fair" diễn đạt; "ngay thẳng, công bằng", thường dùng trong cụm từ "play fair", chỉ so sánh hoặc làm việc gì công bằng, vì vậy dùng "fairly" trong đối thoại là sai. Nhưng cụm từ "công bằng" có thể nói "fair and square" hoặc "fairly and squarely". Ex:
He told the facts fairly. Anh ấy nói các sự việc một cách công bằng.
She paints fairly well. Cô ấy vẽ khá tốt.
We are firmly opposed to the practice of power politics between nations.
Chúng tôi kiên quyết phản đối việc thực hiện chính trị giữa các quốc gia.
Cách nói đúng:
→ I will hold firm to my principles and will never compromise.
→ But you're not playing fair.
Tải về để xem bản đầy đủ và chính xác nhất!