ZixDoc gửi tặng quý thầy cô và các em học sinh bộ tài liệu Chuyên đề 14: Cấu tạo từ- Tiếng Anh 12 dưới định dạng word hoàn toàn miễn phí. Tài liệu có 31 trang bao gồm phần lý thuyết và bài tập xen kẽ thỏa sức cho các em ôn tập trong mùa thi sắp tới.
Trích dẫn Chuyên đề 14: Cấu tạo từ- Tiếng Anh 12:
V. Bài tập áp dụng
Em hãy xác định dạng của những từ sau:
Ví dụ: impression ( ), impress ( ), impressive ( ), impressively ( )
Đáp án:
Căn cứ bằng quy tắc: V + ion ® N
V + ive ® N.
Do đó, ta có: impression (n), impress (v), impressive (a), impressively (adv)
1. beauty ( ), beautify ( ), beautiful ( ), beautifully ( )
2. reasonable ( ), reason ( ), reasonably ( )
3. industry ( ), industrial ( ), industrialize ( ), industrious ( .)
4. comfort ( ), comfortable ( ), comfortably ( .)
5. invite ( ), invitation ( )
6. care ( ), careful ( ), careless ( ), care ( ), carefully ( ), carelessly ( )
7. health ( ), healthy ( )
8. disappointment ( ), disappoint ( ), disappointing ( ), disappointed ( )
9. nation ( ), national ( ), nationalize ( ), nationality ( )
10. act ( ), action ( ), activity ( ), active ( )
11. lazy ( ), laziness ( ), lazily ( )
12. education ( ), educate ( ), educated ( ), educative ( ), educational ( )
13. success ( ), succeed ( ), successful ( ), successfully ( )
14. pollute ( ), pollution ( ), pollutant ( ), polluted ( )
15. decide ( ), decision ( ), decisive ( )
Tải về để xem bản đầy đủ và chính xác nhất!
Trích dẫn Chuyên đề 14: Cấu tạo từ- Tiếng Anh 12:
V. Bài tập áp dụng
Em hãy xác định dạng của những từ sau:
Ví dụ: impression ( ), impress ( ), impressive ( ), impressively ( )
Đáp án:
Căn cứ bằng quy tắc: V + ion ® N
V + ive ® N.
Do đó, ta có: impression (n), impress (v), impressive (a), impressively (adv)
1. beauty ( ), beautify ( ), beautiful ( ), beautifully ( )
2. reasonable ( ), reason ( ), reasonably ( )
3. industry ( ), industrial ( ), industrialize ( ), industrious ( .)
4. comfort ( ), comfortable ( ), comfortably ( .)
5. invite ( ), invitation ( )
6. care ( ), careful ( ), careless ( ), care ( ), carefully ( ), carelessly ( )
7. health ( ), healthy ( )
8. disappointment ( ), disappoint ( ), disappointing ( ), disappointed ( )
9. nation ( ), national ( ), nationalize ( ), nationality ( )
10. act ( ), action ( ), activity ( ), active ( )
11. lazy ( ), laziness ( ), lazily ( )
12. education ( ), educate ( ), educated ( ), educative ( ), educational ( )
13. success ( ), succeed ( ), successful ( ), successfully ( )
14. pollute ( ), pollution ( ), pollutant ( ), polluted ( )
15. decide ( ), decision ( ), decisive ( )
Tải về để xem bản đầy đủ và chính xác nhất!