ZixDoc gửi tặng quý thầy cô và các em học sinh bộ tài liệu Chuyên đề 1: Phát âm- Tiếng anh 12 (có đáp án) dưới định dạng word hoàn toàn miễn phí. Tài liệu có 29 trang, bao gồm các câu hỏi trắc nghiệm về phát âm trong tiếng anh. Cho các em ôn tập trong mùa thi sắp tới.
Trích dẫn Chuyên đề 1: Phát âm- Tiếng anh 12 (có đáp án):
Tải về để xem bản đầy đủ và chính xác nhất!
Trích dẫn Chuyên đề 1: Phát âm- Tiếng anh 12 (có đáp án):
5. A. cover | B. folder | C. here | D. answer |
/ ˈkʌvə(r)/ ® Đáp án: C | / fəʊldə(r) / | / hɪə(r)/ | / ˈɑːnsə(r)/ |
6. A. steamer | B. reach | C. breakfast | D. bead |
/ ˈstiːmə (r)/ ® Đáp án: C | / riːtʃ / | / ˈbrekfəst / | / biːd / |
7. A. favorite | B. name | C. happy | D. danger |
/ ˈfeɪvərət / ® Đáp án: C | / ˈneɪm / | / ˈhæpi / | / ˈdeɪndʒə(r)/ |
8. A. end | B. help | C. set | D. before |
/ end / ® Đáp án: D | / help / | / set / | / bɪˈfɔː(r)/ |
9. A. photo | B. hold | C. fork | D. slow |
/ ˈfəʊtəʊ / ® Đáp án: C | / həʊld / | / fɔːk / | / sləʊ / |
10. A. train | B. wait | C. afraid | D. chair |
/ treɪn / ® Đáp án: D | / weɪt / | / əˈfreɪd / | / tʃeə(r)/ |
11. A. habit | B. paper | C. table | D. grade |
/ ˈhæbɪt / ® Đáp án: A | / ˈpeɪpə(r)/ | / ˈteɪbəl / | / ɡreɪd / |
12.A. meaning | B. heart | C. please | D. speak |
/ ˈmiːnɪŋ / ® Đáp án: B | / hɑːt / | / pliːz / | / spiːk / |
13. A. light | B. kind | C. intelligent | D. underline |
/ laɪt / ® Đáp án: C | / kaɪnd / | / ɪnˈtelɪdʒənt / | / ˌʌndəˈlaɪn / |
14. A. come | B. more | C. money | D. somebody |
/ ˈkʌm / ® Đáp án: B | / mɔː(r) / | / ˈmʌni / | / ˈsʌmbədi / |
15. A. comb | B. climb | C. bomb | D. baby |
/ kəʊm / | / klaɪm / | / ˈbɒm / | / ˈbeɪbi / |
® Đáp án: D (âm /b/ luôn bị nuốt sau âm /m/) | |||
16. A. nation | B. national | C. nationality | D. international |
/ ˈneɪʃən / ® Đáp án: A | / ˈnæʃnəl / | / ˌnæʃəˈnælɪti / | / ˌɪntəˈnæʃənəl / |
Tải về để xem bản đầy đủ và chính xác nhất!