Trang đã được tối ưu để hiển thị nhanh cho thiết bị di động. Để xem nội dung đầy đủ hơn, vui lòng click vào đây.

"Oh, well, I guess you'll have to tough it out then...

Câu hỏi: Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the followings.
"I missed the deadline for cancelling the subject I hate."
"Oh, well, I guess you'll have to tough it out then until the end of the semester."
A. to train to become tougher
B. to deal with your own stupidity
C. to have no choice but to manage it
D. to try to become stronger
Phương pháp giải:
Kiến thức: Cụm động từ
Giải chi tiết:
tough (sth) out: to stay strong and determined in a difficult situation (chịu đựng với quyết tâm cao)
A. rèn luyện để trở nên cứng rắn hơn
B. đối phó với sự ngu ngốc của chính bạn
C. không có lựa chọn nào khác ngoài xoay sở
D. cố gắng trở nên mạnh mẽ hơn
=> to tough it out = to try to become stronger
Tạm dịch: "Tôi đã bỏ lỡ thời hạn hủy bỏ môn học mà tôi ghét."
"Ồ, tôi đoán bạn sẽ phải chịu đựng nó và mạnh mẽ hơn cho đến khi kết thúc học kỳ."
Đáp án D.