Câu hỏi: Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word whose underlined part differs from the other three in pronunciation in each of the following questions.
A. great
B. meat
C. beat
D. teach
A. great
B. meat
C. beat
D. teach
Đáp án A: great
Kiến thức kiểm tra: Cách phát âm nhóm chữ [ea]
Giải thích chi tiết:
A. great /ɡreɪt/
B. meat /mi:t/
C. beat /bi:t/
D. teach /tiːtʃ/
Đáp án A vì nhóm chữ [ea] được phát âm là /eɪ/ ở phương án A và được phát âm là /i:/ ở các phương án còn lại.
Kiến thức cần nhớ:
Các cách phát âm phổ biến nhất của nhóm chữ Tea]:
1. Được phát âm là /i:/, ví dụ: sea /si:/, easy /'i:zi/, heat /hi:t/;
2. Được phát âm là /e/, ví dụ: head /hed/, deaf /def/, feather /ˈfeðə(r)/, breakfast /'brekfəst/;
3. Được phát âm là /eɪ/, ví dụ: break /breɪk/, steak /steɪk/;
4. Được phát âm là /eə/, ví dụ: wear /weə(r)/, bear /beə(r)/: pear /peə(r);
5. Được phát âm là /ɜ:/, ví dụ: heard /hɜ:d/, early /'ɜ:li/, pearl /pɜːl/
6. Được phát âm là /iə/, ví dụ: fear /fiə(r)/, ear /iə(r)/;
Kiến thức kiểm tra: Cách phát âm nhóm chữ [ea]
Giải thích chi tiết:
A. great /ɡreɪt/
B. meat /mi:t/
C. beat /bi:t/
D. teach /tiːtʃ/
Đáp án A vì nhóm chữ [ea] được phát âm là /eɪ/ ở phương án A và được phát âm là /i:/ ở các phương án còn lại.
Kiến thức cần nhớ:
Các cách phát âm phổ biến nhất của nhóm chữ Tea]:
1. Được phát âm là /i:/, ví dụ: sea /si:/, easy /'i:zi/, heat /hi:t/;
2. Được phát âm là /e/, ví dụ: head /hed/, deaf /def/, feather /ˈfeðə(r)/, breakfast /'brekfəst/;
3. Được phát âm là /eɪ/, ví dụ: break /breɪk/, steak /steɪk/;
4. Được phát âm là /eə/, ví dụ: wear /weə(r)/, bear /beə(r)/: pear /peə(r);
5. Được phát âm là /ɜ:/, ví dụ: heard /hɜ:d/, early /'ɜ:li/, pearl /pɜːl/
6. Được phát âm là /iə/, ví dụ: fear /fiə(r)/, ear /iə(r)/;
Đáp án A.