Câu hỏi: Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word whose underlined part differs from the other three in pronunciation in each of the following questions.
A. serves
B. hopes
C. likes
D. writes
A. serves
B. hopes
C. likes
D. writes
Đáp án A: serves
Kiến thức kiểm tra: Cách phát âm đuôi –s/-es
Giải thích chi tiết:
A. serves /sɜːvz/
B. hopes /həʊps/
C. likes /laɪks/
D. writes /raɪts/
Đáp án A vì đuôi -s ở phương án A được phát âm là /z/, và được phát âm là /s/ ở các phương án còn lại
Kiến thức cần nhớ:
Nguyên tắc phát âm –s/-es dành cho danh từ số nhiều, động từ ngôi thứ 3 số ít, và sở hữu cách của danh từ.
Cách phát âm –s/-es phụ thuộc vào âm cuối của danh từ hoặc động từ. Có 3 cách phát âm đuôi –s/-es.
(1) đuôi -s được phát âm là /s/ khi động từ và danh từ kết thúc bằng:
+ âm /p/ hoặc chữ cái [p], [pe]. Ví dụ: stops /stops/, hopes /həʊps/
+ âm /k/ hoặc chữ cái [k], [ke]. Ví dụ: looks /lʊks/, likes /laɪks/
+ âm /f/ hoặc chữ cái [f], [fe], [ph], [gh]. Ví dụ: cliffs /klɪfs/, wife's /waɪfs/, photographs /'fəʊtǝgra:fs/, laughs /la:fs/
+ âm /t/ hoặc chữ cái [t], [te]. Ví dụ: hits /hɪts/ hates /heɪts/
+ âm /θ/ hoặc chữ cái [th]. Ví dụ: months /mʌnθs/, mouths /maʊθs/.
(2) đuôi -s được phát âm là /z/ khi động từ và danh từ kết thúc bằng các phụ âm còn lại và các nguyên âm. Ví dụ: tries /traɪz/, arrives /ǝ'raɪvz/
(3) đuôi -es được phát âm là /iz/ khi động từ và danh từ kết thúc bằng:
+ âm /s/ hoặc chữ cái , [x], [ce], [se]. Ví dụ: misses /mɪsiz/, boxes /bɒksiz/, chances /tʃɑːnsiz/, practises / 'præktɪsiz/
+ âm /ʃ/ hoặc chữ cái [sh]. Ví dụ: washes /wɒʃiz/
+ âm /tʃ/ hoặc chữ cái [ch]. Ví dụ: teaches /ti:tʃiz/
+ âm /z/ hoặc chữ cái , [se]. Ví dụ: prizes /praɪziz/, rises /raɪziz/
+ âm /dʒ/ hoặc chữ cái [ge]. Ví dụ: oranges /ˈɒrɪndʒiz/
Chú ý: học sinh chỉ cần nhớ được nguyên tắc (1) và (3) là đã có thể làm được bài.
Kiến thức kiểm tra: Cách phát âm đuôi –s/-es
Giải thích chi tiết:
A. serves /sɜːvz/
B. hopes /həʊps/
C. likes /laɪks/
D. writes /raɪts/
Đáp án A vì đuôi -s ở phương án A được phát âm là /z/, và được phát âm là /s/ ở các phương án còn lại
Kiến thức cần nhớ:
Nguyên tắc phát âm –s/-es dành cho danh từ số nhiều, động từ ngôi thứ 3 số ít, và sở hữu cách của danh từ.
Cách phát âm –s/-es phụ thuộc vào âm cuối của danh từ hoặc động từ. Có 3 cách phát âm đuôi –s/-es.
(1) đuôi -s được phát âm là /s/ khi động từ và danh từ kết thúc bằng:
+ âm /p/ hoặc chữ cái [p], [pe]. Ví dụ: stops /stops/, hopes /həʊps/
+ âm /k/ hoặc chữ cái [k], [ke]. Ví dụ: looks /lʊks/, likes /laɪks/
+ âm /f/ hoặc chữ cái [f], [fe], [ph], [gh]. Ví dụ: cliffs /klɪfs/, wife's /waɪfs/, photographs /'fəʊtǝgra:fs/, laughs /la:fs/
+ âm /t/ hoặc chữ cái [t], [te]. Ví dụ: hits /hɪts/ hates /heɪts/
+ âm /θ/ hoặc chữ cái [th]. Ví dụ: months /mʌnθs/, mouths /maʊθs/.
(2) đuôi -s được phát âm là /z/ khi động từ và danh từ kết thúc bằng các phụ âm còn lại và các nguyên âm. Ví dụ: tries /traɪz/, arrives /ǝ'raɪvz/
(3) đuôi -es được phát âm là /iz/ khi động từ và danh từ kết thúc bằng:
+ âm /s/ hoặc chữ cái , [x], [ce], [se]. Ví dụ: misses /mɪsiz/, boxes /bɒksiz/, chances /tʃɑːnsiz/, practises / 'præktɪsiz/
+ âm /ʃ/ hoặc chữ cái [sh]. Ví dụ: washes /wɒʃiz/
+ âm /tʃ/ hoặc chữ cái [ch]. Ví dụ: teaches /ti:tʃiz/
+ âm /z/ hoặc chữ cái , [se]. Ví dụ: prizes /praɪziz/, rises /raɪziz/
+ âm /dʒ/ hoặc chữ cái [ge]. Ví dụ: oranges /ˈɒrɪndʒiz/
Chú ý: học sinh chỉ cần nhớ được nguyên tắc (1) và (3) là đã có thể làm được bài.
Đáp án A.