Câu hỏi: Điểm đông đặc và điểm sôi của thủy ngân lần lượt là \( - 38,83^\circ C\) và \(356,73^\circ C\). Một lượng thủy ngân đang để trong tủ bảo quản ở nhiệt độ \( - 51,2^\circ C\).
a) Ở nhiệt độ đó, thủy ngân ở thể rắn, thể lỏng hay thể khí?
b) Nhiệt độ của tủ phải tăng thêm bao nhiêu độ để lượng thủy ngân bắt đầu bay hơi?
a) Ở nhiệt độ đó, thủy ngân ở thể rắn, thể lỏng hay thể khí?
b) Nhiệt độ của tủ phải tăng thêm bao nhiêu độ để lượng thủy ngân bắt đầu bay hơi?
Phương pháp giải
a) So sánh nhiệt độ bảo quản với điểm đông đặc và điểm sôi
- Nhiệt độ nhỏ hơn điểm đông đặc thì ở thể rắn
- Nhiệt độ lớn hơn điểm đông đặc và nhỏ hơn điểm sôi thì ở thể lỏng
- Nhiệt độ lớn hơn điểm sôi thì ở thể khí
b) Thực hiện phép trừ số thập phân
Lời giải chi tiết
a) Vì $51,2 > 38,83$ nên $-51,2 < -38,83$ nên ở nhiệt độ \( - 51,2^\circ C\) thì thủy ngân ở thể rắn.
b) Nhiệt độ của tủ phải tăng thêm số độ để lượng thủy ngân bắt đầu bay hơi là:
\(256,73 - (-51,2)= 307,93 ^\circ C\)
a) So sánh nhiệt độ bảo quản với điểm đông đặc và điểm sôi
- Nhiệt độ nhỏ hơn điểm đông đặc thì ở thể rắn
- Nhiệt độ lớn hơn điểm đông đặc và nhỏ hơn điểm sôi thì ở thể lỏng
- Nhiệt độ lớn hơn điểm sôi thì ở thể khí
b) Thực hiện phép trừ số thập phân
Lời giải chi tiết
a) Vì $51,2 > 38,83$ nên $-51,2 < -38,83$ nên ở nhiệt độ \( - 51,2^\circ C\) thì thủy ngân ở thể rắn.
b) Nhiệt độ của tủ phải tăng thêm số độ để lượng thủy ngân bắt đầu bay hơi là:
\(256,73 - (-51,2)= 307,93 ^\circ C\)