Câu hỏi: Cho cây hoa đỏ P tự thụ phấn, thu được F1 gồm 56,25% cây hoa đỏ: 37,5% cây hoa hồng và 6,25% cây hoa trắng. Cho tất cả các cây hoa hồng ở F1 giao phấn với nhau, thu được F2. Biết rằng không xảy ra đột biến, theo lý thuyết tỷ lệ kiểu hình ở F2 là
A. 2 cây hoa đỏ: 4 cây hoa hồng: 1 cây hoa trắng.
B. 4 cây hoa đỏ: 8 cây hoa hồng: 1 cây hoa trắng.
C. 4 cây hoa đỏ: 6 cây hoa hồng: 1 cây hoa trắng.
D. 2 cây hoa đỏ: 6 cây hoa hồng: 1 cây hoa trắng.
A. 2 cây hoa đỏ: 4 cây hoa hồng: 1 cây hoa trắng.
B. 4 cây hoa đỏ: 8 cây hoa hồng: 1 cây hoa trắng.
C. 4 cây hoa đỏ: 6 cây hoa hồng: 1 cây hoa trắng.
D. 2 cây hoa đỏ: 6 cây hoa hồng: 1 cây hoa trắng.
Phương pháp:
Bước 1: Xác định quy luật di truyền, quy ước gen
Bước 2: Xác định tỉ lệ kiểu gen cây hoa hồng → tỉ lệ giao tử.
Bước 3: Tính tỉ lệ kiểu hình ở F2
Cách giải:
Tỷ lệ phân ly kiểu hình: 9 đỏ: 6 hồng:1 trắng → tương tác bổ sung.
Quy ước gen: A-B- Hoa đỏ; A-bb/aaB- hoa hồng, aabb: hoa trắng
F1: AaBb × AaBb → (1AA:2Aa:1aa)(1BB:2Bb:1bb)
P dị hợp 2 cặp gen, các cây hoa hồng ở F1 có kiểu gen: 1AAbb:2Aabb:1aaBB:2aaBb
Tỷ lệ giao tử ở các cây hoa hồng: 1Ab:1aB:1ab
Cho các cây hoa hồng giao phấn: (1Ab:1aB:1ab) ×(1Ab:1aB:1ab) ↔ 2 cây hoa đỏ: 6 cây hoa hồng: 1 cây hoa trắng
Bước 1: Xác định quy luật di truyền, quy ước gen
Bước 2: Xác định tỉ lệ kiểu gen cây hoa hồng → tỉ lệ giao tử.
Bước 3: Tính tỉ lệ kiểu hình ở F2
Cách giải:
Tỷ lệ phân ly kiểu hình: 9 đỏ: 6 hồng:1 trắng → tương tác bổ sung.
Quy ước gen: A-B- Hoa đỏ; A-bb/aaB- hoa hồng, aabb: hoa trắng
F1: AaBb × AaBb → (1AA:2Aa:1aa)(1BB:2Bb:1bb)
P dị hợp 2 cặp gen, các cây hoa hồng ở F1 có kiểu gen: 1AAbb:2Aabb:1aaBB:2aaBb
Tỷ lệ giao tử ở các cây hoa hồng: 1Ab:1aB:1ab
Cho các cây hoa hồng giao phấn: (1Ab:1aB:1ab) ×(1Ab:1aB:1ab) ↔ 2 cây hoa đỏ: 6 cây hoa hồng: 1 cây hoa trắng
Đáp án D.