Trang đã được tối ưu để hiển thị nhanh cho thiết bị di động. Để xem nội dung đầy đủ hơn, vui lòng click vào đây.

Young people often dispense with the traditional...

Câu hỏi: Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
Young people often dispense with the traditional ceremonies of marriage. They think weddings are money-consuming and nonsensical.
A. do away with
B. pay no attention to
C. ignore
D. put an end
Từ đồng nghĩa - kiến thức về từ vựng
Tạm dịch: Những người trẻ tuổi thường từ bỏ các nghi lễ truyền thống của hôn nhân. Họ cho rằng đám cưới tốn kém tiền bạc và vô nghĩa.
=> dispense with sth (phr.v): từ bỏ, không còn sử dụng cái gì nữa
Xét các đáp án:
A. do away with sth (phr.v): không làm gì nữa, chấm dứt, kết thúc
do away with sb (phr.v): giết chết ai
B. pay no attention to sb/sth: không chú ý đến ai/cái gì
C. ignore (v): phớt lờ, không để ý đến
D. put an end to sth: chấm dứt, đặt dấu chấm hết cho cái gì
=> Do đó: dispense with ~ do away with
Đáp án A.