Câu hỏi: Mark the letter A, B, C, or D to indicate the sentence that is closest in meaning to each of the following questions.
"You'd better work harder if you don't want to retake the exam!" the teacher said to Jimmy.
A. The teacher advised Jimmy to work harder if he didn't want to retake the exam.
B. The teacher ordered Jimmy to work harder if he didn't want to retake the exam.
C. The teacher reminded Jimmy to work harder if he didn't want to retake the exam.
D. The teacher warned Jimmy to work harder if he didn't want to retake the exam.
"You'd better work harder if you don't want to retake the exam!" the teacher said to Jimmy.
A. The teacher advised Jimmy to work harder if he didn't want to retake the exam.
B. The teacher ordered Jimmy to work harder if he didn't want to retake the exam.
C. The teacher reminded Jimmy to work harder if he didn't want to retake the exam.
D. The teacher warned Jimmy to work harder if he didn't want to retake the exam.
Kiến thức: Lời nói gián tiếp
Giải thích: "Tốt hơn hết em nên học chăm chỉ hơn nếu như em không muốn thi lại!" giáo viên nói với Jimmy.
A. Giáo viên khuyên Jimmy hãy học chăm chỉ hơn nếu bạn ấy không muốn thi lại.
B. Giáo viên ra lệnh cho Jimmy học chăm chỉ hơn nếu bạn ấy không muốn thi lại.
C. Giáo viên nhắc nhở Jimmy hãy học chăm chỉ hơn nếu bạn ấy không muốn thi lại.
D. Giáo viên đã cảnh báo Jimmy hãy làm việc chăm chỉ hơn nếu bạn ấy không muốn thi lại.
* Chú ý: - advise SB to V/ not to V: khuyên ai nên/ không nên làm gì
- order SB to V/ not to V: yêu cầu ai đó làm gì
- remind SB to V/ not to V: nhắc nhở ai đó làm gì/ ko làm gì
- warn SB to V/ not to V: Cảnh báo ai đó làm gì/ ko làm gì
Giải thích: "Tốt hơn hết em nên học chăm chỉ hơn nếu như em không muốn thi lại!" giáo viên nói với Jimmy.
A. Giáo viên khuyên Jimmy hãy học chăm chỉ hơn nếu bạn ấy không muốn thi lại.
B. Giáo viên ra lệnh cho Jimmy học chăm chỉ hơn nếu bạn ấy không muốn thi lại.
C. Giáo viên nhắc nhở Jimmy hãy học chăm chỉ hơn nếu bạn ấy không muốn thi lại.
D. Giáo viên đã cảnh báo Jimmy hãy làm việc chăm chỉ hơn nếu bạn ấy không muốn thi lại.
* Chú ý: - advise SB to V/ not to V: khuyên ai nên/ không nên làm gì
- order SB to V/ not to V: yêu cầu ai đó làm gì
- remind SB to V/ not to V: nhắc nhở ai đó làm gì/ ko làm gì
- warn SB to V/ not to V: Cảnh báo ai đó làm gì/ ko làm gì
Đáp án A.