Câu hỏi: Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.
You shouldn't have criticized him in front of the class. It was extremely___________of you.
A. insensitive
B. sensitive
C. insensible
D. sensible
You shouldn't have criticized him in front of the class. It was extremely___________of you.
A. insensitive
B. sensitive
C. insensible
D. sensible
Đáp án A: insensitive
Kiến thức kiểm tra: Sự lựa chọn từ
Giải thích chi tiết:
insensitive = unsympathetic (adj): vô cảm, không biết cảm thông với người khác
Ý nghĩa cả câu: Bạn không nên chỉ trích anh ấy trước mặt cả lớp. Đó là một hành động vô cảm.
Các phương án còn lại không phù hợp với nghĩa cả câu:
• Phương án B: sensitive (adj): là một từ đa nghĩa. Nó có thể có những nghĩa sau:
(1) nhạy cảm theo kiểu tinh tế, biết và hiểu được người khác và cảm xúc của họ. Cấu trúc: "be sensitive to something": nhạy cảm với điều gì.
Ví dụ: a sensitive and caring man (một người đàn ông nhạy cảm và biết quan tâm)
(2) có khả năng cảm thụ (âm nhạc, nghệ thuật, văn chương)
(3) nhạy cảm theo kiểu dễ bị làm cho tổn thương, phật ý
(4) nhạy cảm theo kiểu thông tin nhạy cảm, một vấn nhạy cảm
(5) nhạy cảm theo kiểu nhạy cảm với ánh sáng, thực phẩm, cái lạnh
(6) nhạy cảm theo kiểu có thể là thước đo được những thay đổi rất nhỏ.
Ví dụ: The eyes can be a sensitive indicator of health. (Đôi mắt có thể là thước đo rất nhạy của tình trạng sức khỏe).
• Phương án C: insensible (adj): là một từ đa nghĩa. Nó có thể có những nghĩa sau:
(1) không thể cảm nhận hoặc phản ứng với cái gì.
Ví dụ: insensible to pain (không cảm nhận được cơn đau).
(2) = unaware: không ý thức được về tình hình hoặc điều có thể xảy ra.
Ví dụ: They were not insensible of the risks. (Họ không ý thức được những rủi ro có thể xảy ra).
(3) bất tỉnh do bị thương hoặc bị ốm, V....
• Phương án D: sensible (adj): là một từ đa nghĩa. Nó có thể có những nghĩa sau:
(1) thực tế, hợp lý, có óc xét đoán
Ví dụ: I think the sensible thing would be to take a taxi home. (Tôi nghĩ điều hợp lý hơn cả là bắt taxi về nhà).
(2) hữu ích, thực dụng hơn là nghiêng về mặt thời trang
Ví dụ: sensible shoes (đôi giày mang tính thực dụng)
(3) có ý thức được về điều gì
Ví dụ: I am sensible of the fact that mathematics is not a popular subject. (Tôi ý thức được thực tế rằng môn Toán không phải là một môn học được ưa chuộng.)
Kiến thức kiểm tra: Sự lựa chọn từ
Giải thích chi tiết:
insensitive = unsympathetic (adj): vô cảm, không biết cảm thông với người khác
Ý nghĩa cả câu: Bạn không nên chỉ trích anh ấy trước mặt cả lớp. Đó là một hành động vô cảm.
Các phương án còn lại không phù hợp với nghĩa cả câu:
• Phương án B: sensitive (adj): là một từ đa nghĩa. Nó có thể có những nghĩa sau:
(1) nhạy cảm theo kiểu tinh tế, biết và hiểu được người khác và cảm xúc của họ. Cấu trúc: "be sensitive to something": nhạy cảm với điều gì.
Ví dụ: a sensitive and caring man (một người đàn ông nhạy cảm và biết quan tâm)
(2) có khả năng cảm thụ (âm nhạc, nghệ thuật, văn chương)
(3) nhạy cảm theo kiểu dễ bị làm cho tổn thương, phật ý
(4) nhạy cảm theo kiểu thông tin nhạy cảm, một vấn nhạy cảm
(5) nhạy cảm theo kiểu nhạy cảm với ánh sáng, thực phẩm, cái lạnh
(6) nhạy cảm theo kiểu có thể là thước đo được những thay đổi rất nhỏ.
Ví dụ: The eyes can be a sensitive indicator of health. (Đôi mắt có thể là thước đo rất nhạy của tình trạng sức khỏe).
• Phương án C: insensible (adj): là một từ đa nghĩa. Nó có thể có những nghĩa sau:
(1) không thể cảm nhận hoặc phản ứng với cái gì.
Ví dụ: insensible to pain (không cảm nhận được cơn đau).
(2) = unaware: không ý thức được về tình hình hoặc điều có thể xảy ra.
Ví dụ: They were not insensible of the risks. (Họ không ý thức được những rủi ro có thể xảy ra).
(3) bất tỉnh do bị thương hoặc bị ốm, V....
• Phương án D: sensible (adj): là một từ đa nghĩa. Nó có thể có những nghĩa sau:
(1) thực tế, hợp lý, có óc xét đoán
Ví dụ: I think the sensible thing would be to take a taxi home. (Tôi nghĩ điều hợp lý hơn cả là bắt taxi về nhà).
(2) hữu ích, thực dụng hơn là nghiêng về mặt thời trang
Ví dụ: sensible shoes (đôi giày mang tính thực dụng)
(3) có ý thức được về điều gì
Ví dụ: I am sensible of the fact that mathematics is not a popular subject. (Tôi ý thức được thực tế rằng môn Toán không phải là một môn học được ưa chuộng.)
Đáp án A.