Câu hỏi: Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the underlined part that needs correction in each of the following questions from 4 to 6.
While it was not formally announced, there was an intimacy from the public that he would win the election
A. the public
B. election
C. intimacy
D. formally
While it was not formally announced, there was an intimacy from the public that he would win the election
A. the public
B. election
C. intimacy
D. formally
Giải thích:
Kiến thức từ vựng:
- intimacy (n): sự thân mật, gần gũi
- intimation (n): sự gợi ý
Sửa: intimacy → intimation
Tạm dịch: Dù chưa được công bố chính thức, nhưng có một sự gợi ý từ công chúng rằng anh ấy sẽ thắng cuộc bầu cử.
Kiến thức từ vựng:
- intimacy (n): sự thân mật, gần gũi
- intimation (n): sự gợi ý
Sửa: intimacy → intimation
Tạm dịch: Dù chưa được công bố chính thức, nhưng có một sự gợi ý từ công chúng rằng anh ấy sẽ thắng cuộc bầu cử.
Đáp án C.