Câu hỏi: Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
When the captain realized his efforts to steer his ship were futile, he commanded his officers to release the lifeboats.
A. pointless
B. priceless
C. worthwhile
D. trustworthy
When the captain realized his efforts to steer his ship were futile, he commanded his officers to release the lifeboats.
A. pointless
B. priceless
C. worthwhile
D. trustworthy
Từ trái nghĩa - kiến thức về từ vựng
Tạm dịch: Khi thuyền trưởng nhận thấy nỗ lực chèo lái con tàu của mình là vô ích, ông chỉ huy các sĩ quan của mình thả thuyền cứu sinh.
=> futile (a): vô ích
* Xét các đáp án:
A. pointless /ˈpɔɪntləs/ (a): vô ích, không đáng làm
B. priceless /ˈpraɪsləs/ (a): cực kỳ giá trị, rất quan trọng
C. worthwhile /ˌwɜːrθˈwaɪl/ (a): đáng giá, có giá trị, quan trọng
D. trustworthy /ˈtrʌstwɜːrði/ (a): đáng tin cậy
=> Do đó: futile >< worthwhile
Tạm dịch: Khi thuyền trưởng nhận thấy nỗ lực chèo lái con tàu của mình là vô ích, ông chỉ huy các sĩ quan của mình thả thuyền cứu sinh.
=> futile (a): vô ích
* Xét các đáp án:
A. pointless /ˈpɔɪntləs/ (a): vô ích, không đáng làm
B. priceless /ˈpraɪsləs/ (a): cực kỳ giá trị, rất quan trọng
C. worthwhile /ˌwɜːrθˈwaɪl/ (a): đáng giá, có giá trị, quan trọng
D. trustworthy /ˈtrʌstwɜːrði/ (a): đáng tin cậy
=> Do đó: futile >< worthwhile
Đáp án C.