Câu hỏi: Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.
When his alarm went off, he shut it off and slept for ___________15 minutes.
A. another
B. others
C. the others
D. other
When his alarm went off, he shut it off and slept for ___________15 minutes.
A. another
B. others
C. the others
D. other
Đáp án A: another
Kiến thức kiểm tra: Đại từ bất định
Giải thích chi tiết:
Đại từ "another" nghĩa là: một cái khác, một cái nữa.
"Another" có thể có cách sử dụng là: "another + số lượng + danh từ số nhiều".
Ý nghĩa cả câu: Khi chuông báo thức kêu, anh ấy tắt nó đi và ngủ thêm 15 phút nữa.
Phương án B và C không đúng vì hai đại từ này đứng một mình, không đi kèm danh từ.
Phương án D không đúng vì đại từ "other + danh từ số nhiều", nghĩa là "những người/ vật khác"
Kiến thức cần nhớ:
• another: một cái khác/cái nữa ("another" có thể đứng 1 mình mà không có danh từ nếu ngữ cảnh đã rõ ràng)
Ví dụ: I have three pencils: one is red, another is yellow, the other is blue.
• the other: cái kia (cái còn lại trong một nhóm cho trước)
Ví dụ: I have three pencils: two are red, the other is blue.
• others: những cái khác.
Ví du: I have six pencils: three are red, two others are yellow, the other is blue.
• the others: những cái còn lại
Ví dụ: I have three pencils: one is red, the others are blue.
Kiến thức kiểm tra: Đại từ bất định
Giải thích chi tiết:
Đại từ "another" nghĩa là: một cái khác, một cái nữa.
"Another" có thể có cách sử dụng là: "another + số lượng + danh từ số nhiều".
Ý nghĩa cả câu: Khi chuông báo thức kêu, anh ấy tắt nó đi và ngủ thêm 15 phút nữa.
Phương án B và C không đúng vì hai đại từ này đứng một mình, không đi kèm danh từ.
Phương án D không đúng vì đại từ "other + danh từ số nhiều", nghĩa là "những người/ vật khác"
Kiến thức cần nhớ:
• another: một cái khác/cái nữa ("another" có thể đứng 1 mình mà không có danh từ nếu ngữ cảnh đã rõ ràng)
Ví dụ: I have three pencils: one is red, another is yellow, the other is blue.
• the other: cái kia (cái còn lại trong một nhóm cho trước)
Ví dụ: I have three pencils: two are red, the other is blue.
• others: những cái khác.
Ví du: I have six pencils: three are red, two others are yellow, the other is blue.
• the others: những cái còn lại
Ví dụ: I have three pencils: one is red, the others are blue.
Đáp án A.