The Collectors

What best serves as the title for the passage?

Câu hỏi: Read the following passage and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the questions from 35 to 42.
One of the most beloved foods in the world, chocolate is not just a modern treat. In fact, chocolate - or rather, cacao seeds - has been part of our culinary history for thousands of years.
More than 2,000 years ago in Central America, the Mayan people began consuming a drink made from cacao seeds. There was no sugar in America in those days, and so they flavored the drink with chili peppers and other spices. It was called xocolatl, meaning bitter water. The Mayans used xocolatl for important rituals, such as religious ceremonies or weddings, and believed that consuming it would enhance their health and cure illnesses. Cacao seeds became highly valued throughout Central America, and were even used as currency by the Aztecs.
On his fourth voyage to America in 1502, the explorer Christopher Columbus landed in what is now called Nicaragua. He was the first European to discover cacao seeds being used as money, but he did not consider it very significant. It was only later, in the 16th century, that another explorer, Hernando Cortez, saw cacao's value, and brought the drink and the equipment used to make it back to Spain. The Spanish didn't quite take to the bitter taste, and added other ingredients such as sugar and vanilla, so that chocolate more closely resembled the sweet treat we know today.
As popular as chocolate was in Spain, it didn't spread to the rest of Europe until nearly a hundred years later, when a Spanish princess married the French king and made chocolate fashionable. By the 17th century, the chocolate drink had gained widespread popularity in France, and an ambitious Frenchman opened the first chocolate house in London. Soon, chocolate drinks were sold everywhere in London, and English bakers began using it in cakes - the first mention of chocolate being eaten and not drunk.
But the biggest development in modem chocolate consumption happened by accident in 1828. C. J. van Houten, a Dutch chemist, discovered a method for making powdered chocolate when he tried to extract oils from cacao to make the drink smoother. This product became known as "cocoa powder." Not long after, in 1847, a British man named Joseph Fry developed "eating chocolate," which were chocolate bars made of cocoa powder, cocoa butter, and sugar. This led to the first milk chocolate bars, sold by Nestle, a Swiss company. These were created by adding condensed milk to Fry's chocolate bar recipe. Fry's company, Fry & Sons, was later bought by Cadbury. Today, Nestle and Cadbury remain the world's leading chocolate producers.
What best serves as the title for the passage?
A. Chocolate: a Brief History
B. Cooking with Chocolate
C. Making and Eating of Chocolate
D. Uses of Chocolate
Dịch nghĩa toàn bài:

Là một trong những thực phẩm được yêu thích nhất trên thế giới, sô-cô-la không chỉ là một món ngon hiện đại. Trên thực tế, sô-cô-la - hay đúng hơn là hạt cacao - đã là một phần trong lịch sử ẩm thực của chúng ta trong hàng ngàn năm.
Hơn 2.000 năm trước ở Trung Mỹ, người Maya bắt đầu tiêu thụ một loại đồ uống làm từ hạt cacao. Thời đó ở Mỹ chưa có đường, và vì vậy họ tăng thêm hương vị1​ cho món đồ uống này bằng ớt và các loại gia vị khác. Đồ uống này được gọi xocolatl, có nghĩa là nước đắng. Người Maya đã sử dụng xocolatl cho các nghi lễ quan trọng, như nghi lễ tôn giáo hoặc đám cưới, và tin rằng uống vào sẽ tăng cường sức khỏe và chữa bệnh. Hạt giống cacao trở nên được quý trọng2​ trên khắp Trung Mỹ, và thậm chí còn được người Aztec sử dụng làm tiền tệ.
Trong chuyến hành trình thứ tư tới Mỹ năm 1502, nhà thám hiểm Christopher Columbus đã đặt chân đến vùng đất mà bây giờ là Nicaragua. Ông là người châu Âu đầu tiên phát hiện ra hạt cacao được sử dụng làm tiền tệ, nhưng ông không cho rằng điều này có nhiều ý nghĩa. Chỉ sau đó, vào thế kỷ 16, một nhà thám hiểm khác, Hemando Cortez, đã nhìn thấy giá trị của cacao, và đưa món đồ uống này cùng dụng cụ pha chế trở lại Tây Ban Nha. Người Tây Ban Nha không thích vị đắng, nên thêm các thành phần khác như đường và vani, để sô-cô-la gần giống3​ với vị ngọt mà chúng ta biết ngày nay.
Mặc dù phổ biến ở Tây Ban Nha, sô-cô-la không lan rộng sang phần còn lại của châu Âu cho đến gần một trăm năm sau, khi một công chúa Tây Ban Nha kết hôn với vua Pháp và khiến cho sô-cô-la trở nên thời thượng. Đến thế kỷ 17, đồ uống sô-cô-la đã trở nên phổ biến4​ rộng rãi ở Pháp và một người Pháp đầy tham vọng đã mở một cửa hàng sô-cô-la đầu tiên ở Luân Đôn. Chẳng mấy chốc, đồ uống sô-cô-la đã được bán ở khắp mọi nơi ở Luân Đôn và các thợ làm bánh người Anh bắt đầu sử dụng sô- cô-la để làm bánh ngọt - đây là lần đầu tiên sô-cô-la được dùng để ăn chứ không phải để uống.
Nhưng sự phát triển lớn nhất trong tiêu thụ sô-cô-la hiện đại đã xảy ra một cách tình cờ5​ vào năm 1828. C. J. Van Houten, một nhà hóa học người Hà Lan, đã phát hiện ra một phương pháp tạo ra sô-cô-la dạng bột khi anh cố gắng chiết xuất dầu từ cacao để làm cho thức uống mịn hơn. Sản phẩm này được biết đến với tên gọi là bột ca cao. Không lâu sau, vào năm 1847, một người đàn ông người Anh tên Joseph Fry đã phát triển "sô-cô-la dùng để ăn", đó là những thanh sô-cô-la làm từ bột ca cao, bơ ca cao và đường. Phát hiện này đưa đến những thanh sô-cô-la sữa đầu tiên, được bán bởi Nestle, một công ty Thụy Sĩ. Chúng được tạo ra bằng cách thêm sữa đặc vào công thức sô-cô- la thanh của Fry. Công ty của Fry, Fry & Sons, sau đó được Cadbury mua lại. Ngày nay, Nestle và Cadbury vẫn là những nhà sản xuất sô-cô-la hàng đầu thế giới.
1. flavor (v.)
2. highly valued (adj. phr.)
3. closely resemble (v. phr.)
4. gain popularity (v. phr.)
5. by accident (idiom)
Dịch nghĩa câu hỏi: Đâu là tiêu đề phù hợp nhất cho đoạn văn?
A. Sô-cô-la: Lịch Sử Khái Quát
B. Nấu Ăn với Sô-cô-la
C. Chế Tạo và Thưởng Thức Sô-cô-la
D. Các Công Dụng của Sô-cô-la
Giải thích: Đoạn văn đề cập đến những thông tin về sự mở rộng của sô-cô-la từ khi bắt đầu được sử dụng ở Trang Mỹ đến trở thành phố biến trên toàn thế giới nên phương án A là tiêu đề phù hợp nhất, các phương án B, C, D chỉ đề cập đến những chi tiết nhỏ trong bài.
Đáp án A.
 

Quảng cáo

Back
Top