Câu hỏi: Mark the latter A B C. or D on your diswer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.
Tony was always in trouble with the police when he was young, but now he's a _____ married man.
A. respectability
B. respectable
C. respectably
D. respect
Tony was always in trouble with the police when he was young, but now he's a _____ married man.
A. respectability
B. respectable
C. respectably
D. respect
Giải thích:
Kiến thức từ vựng:
- respectability (n): sự tôn trọng
- respectable (adj): đáng kính, đáng tôn trọng
- respect (v): tôn trọng
- respectably (adv): một cách trang trọng, đáng kính
Ta cần điền một tính từ vào chỗ trống để bổ sung nghĩa cho danh từ 'man'
Tạm dịch: Tony đã luôn gặp rắc rối với cảnh sát khi ông ấy còn nhỏ, nhưng bây giờ ông đã là một người đàn ông đáng kính đã có gia đình.
Kiến thức từ vựng:
- respectability (n): sự tôn trọng
- respectable (adj): đáng kính, đáng tôn trọng
- respect (v): tôn trọng
- respectably (adv): một cách trang trọng, đáng kính
Ta cần điền một tính từ vào chỗ trống để bổ sung nghĩa cho danh từ 'man'
Tạm dịch: Tony đã luôn gặp rắc rối với cảnh sát khi ông ấy còn nhỏ, nhưng bây giờ ông đã là một người đàn ông đáng kính đã có gia đình.
Đáp án B.