Câu hỏi: Mark the letter A, B, C, or Don your answer sheet to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
To absorb a younger workforce, many companies offered retirement plans as incentives for older workers to retire and make way for the young ones who earned lower salary.
A. rewards
B. opportunities
C. motives
D. encouragements
To absorb a younger workforce, many companies offered retirement plans as incentives for older workers to retire and make way for the young ones who earned lower salary.
A. rewards
B. opportunities
C. motives
D. encouragements
Đáp án D: encouragements
Kiến thức kiểm tra: Từ vựng/ Từ đồng nghĩa
Giải thích chi tiết:
Từ "incentive" là "cái gì đó thúc đẩy, khuyến khích người khác làm gì", đồng nghĩa với từ "encouragements" – cũng có nghĩa là "cái gì đó dùng để khuyến khích người khác"
Ý nghĩa cả câu: Để thu hút lực lượng lao động trẻ hơn, nhiều công ty đã đưa ra các chính sách nghỉ hưu như dưới hình thức khuyến khích để lực lượng lao động lớn tuổi nghỉ hưu, tạo điều kiện cho người lao động trẻ, những người hưởng lương ít hơn.
Các phương án khác không đồng nghĩa:
• Phương án A. rewards (n): phần thưởng (theo nghĩa thưởng vì đã làm được việc
tốt...). Mặc dù người ta thường "thưởng cho ai đó để khuyến khích họ nhưng từ này vẫn không đồng nghĩa với từ "incentives".
• Phương án B. opportunities (n): cơ hội
• Phương án C. motives (n): động cơ (làm một việc gì)
Kiến thức kiểm tra: Từ vựng/ Từ đồng nghĩa
Giải thích chi tiết:
Từ "incentive" là "cái gì đó thúc đẩy, khuyến khích người khác làm gì", đồng nghĩa với từ "encouragements" – cũng có nghĩa là "cái gì đó dùng để khuyến khích người khác"
Ý nghĩa cả câu: Để thu hút lực lượng lao động trẻ hơn, nhiều công ty đã đưa ra các chính sách nghỉ hưu như dưới hình thức khuyến khích để lực lượng lao động lớn tuổi nghỉ hưu, tạo điều kiện cho người lao động trẻ, những người hưởng lương ít hơn.
Các phương án khác không đồng nghĩa:
• Phương án A. rewards (n): phần thưởng (theo nghĩa thưởng vì đã làm được việc
tốt...). Mặc dù người ta thường "thưởng cho ai đó để khuyến khích họ nhưng từ này vẫn không đồng nghĩa với từ "incentives".
• Phương án B. opportunities (n): cơ hội
• Phương án C. motives (n): động cơ (làm một việc gì)
Đáp án D.