Trang đã được tối ưu để hiển thị nhanh cho thiết bị di động. Để xem nội dung đầy đủ hơn, vui lòng click vào đây.

This clock is always slow; I put it ___________ ten...

Câu hỏi: Mark the letter A, B, C or D on your answer to indicate the correct answer to each of the following questions.
This clock is always slow; I put it ___________ ten minutes every morning.
A. back
B. up
C. forward
D. ahead
Kiến thức về cụm động từ
Ta có các cụm từ sau:
+ Put sth back (phr.v): hoãn lại, trì hoãn; chỉnh giờ đồng hồ chậm lại cho đúng (vì nó chạy nhanh)
+ Put sth forward (phr.v): dời lịch, kế hoạch đã định lại sớm hơn; chỉnh giờ đồng hồ chạy nhanh hơn cho đúng (vì nó chạy chậm)
+ Put sth up (phr.v): dựng lên cái gì; tăng lên, gia tăng,..
Tạm dịch: Đồng hồ này lúc nào cũng bị chậm; tôi thường phải chỉnh lại cho nó nhanh hơn 10 phút mỗi sáng.
Đáp án C.