Câu hỏi: Mark the letter A, B, C, D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.
They eventually realize that recklessof the earth's resources can lead only to eventual global disaster.
A. exploit
B. exploitable
C. exploitation
D. exploitative
They eventually realize that recklessof the earth's resources can lead only to eventual global disaster.
A. exploit
B. exploitable
C. exploitation
D. exploitative
Giải thích:
Kiến thức từ vựng:
- exploit (v): khai thác
- exploitable (adj): có thể khai thác
- exploitative (adj): có tính bóc lột
- exploitation (n): sự khai thác
Chỗ trống đứng sau tính từ 'reckless'→ cần danh từ
Tạm dịch: Họ dần nhận ra rằng việc khai thác nguồn tài nguyên trái đất thiếu cẩn trọng chỉ có thể dẫn đến thảm họa toàn cầu sau cùng mà thôi.
Kiến thức từ vựng:
- exploit (v): khai thác
- exploitable (adj): có thể khai thác
- exploitative (adj): có tính bóc lột
- exploitation (n): sự khai thác
Chỗ trống đứng sau tính từ 'reckless'→ cần danh từ
Tạm dịch: Họ dần nhận ra rằng việc khai thác nguồn tài nguyên trái đất thiếu cẩn trọng chỉ có thể dẫn đến thảm họa toàn cầu sau cùng mà thôi.
Đáp án C.