Câu hỏi: Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.
There is __________ table in my bedroom.
A. an old square wooden
B. a square wooden old
C. an old wooden square
D. a wooden old square
There is __________ table in my bedroom.
A. an old square wooden
B. a square wooden old
C. an old wooden square
D. a wooden old square
Kiến thức: Trật tự tính từ
Giải thích:
Trật tự tính từ: OSASCOMP
1. Opinion and general description (Ý kiến hoặc miêu tả chung) Ví dụ: nice, awesome, lovely...
2. Size / Weight (Kích cỡ, cân nặng) Ví dụ: big, small, heavy...
3. Age (Tuổi, cũ-mới) Ví dụ: old, new, young, ancient...
4. Shape (Hình dạng) Ví dụ: round, square, oval...
5. Color (Màu sắc) Ví dụ: green, red, blue,...
6. Origin (Xuất xứ) Ví dụ: Swiss, Italian, English....
7. Material (Chất liệu) Ví dụ: woolly, cotton, plastic...
8. Purpose (Mục đích) Ví dụ: walking (socks), running (shoes)....
Ta có sắp xếp đúng: old (cũ) - age → square (hình vuông) - shape → wooden (bằng gỗ) - material
Tạm dịch: Có một chiếc bàn gỗ cũ hình vuông trong phòng của tôi.
Giải thích:
Trật tự tính từ: OSASCOMP
1. Opinion and general description (Ý kiến hoặc miêu tả chung) Ví dụ: nice, awesome, lovely...
2. Size / Weight (Kích cỡ, cân nặng) Ví dụ: big, small, heavy...
3. Age (Tuổi, cũ-mới) Ví dụ: old, new, young, ancient...
4. Shape (Hình dạng) Ví dụ: round, square, oval...
5. Color (Màu sắc) Ví dụ: green, red, blue,...
6. Origin (Xuất xứ) Ví dụ: Swiss, Italian, English....
7. Material (Chất liệu) Ví dụ: woolly, cotton, plastic...
8. Purpose (Mục đích) Ví dụ: walking (socks), running (shoes)....
Ta có sắp xếp đúng: old (cũ) - age → square (hình vuông) - shape → wooden (bằng gỗ) - material
Tạm dịch: Có một chiếc bàn gỗ cũ hình vuông trong phòng của tôi.
Đáp án A.