Câu hỏi: Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.
The situation has become___________ worse, and it is now impossible to handle.
A. progressively
B. continuously
C. frequently
D. constantly
The situation has become___________ worse, and it is now impossible to handle.
A. progressively
B. continuously
C. frequently
D. constantly
Đáp án A: progressively
Kiến thức kiểm tra: Sự kết hợp từ
Giải thích chi tiết:
"progressively worse": càng ngày càng xấu đi.
Ý nghĩa cả câu: Tình huống trở nên ngày càng xấu đi, và bây giờ không thể giải quyết được.
Các phương án khác không kết hợp thành nghĩa phù hợp:
• Phương án B: Constinuously (adv): liên tục không ngắt quãng.
Ví du: He has lived and worked in France almost continuously since 1990. (Anh ấy đã sống và làm việc ở Pháp liên tục từ năm 1990.).
• Phương án C: frequently = often (adv): thường xuyên
Ví dụ: Buses run frequently between the city and the airport. (Xe buýt thường xuyên chạy qua lại giữa thành phố và sân bay.)
• Phương án D: constantly (adv): liên tục theo kiểu lặp đi lặp lại, lúc nào cũng vậy.
Ví dụ: We are constantly on the lookout for new ideas. (Chúng tôi liên tục/lúc nào cũng tìm kiếm các ý tưởng mới.)
Kiến thức mở rộng:
"frequently" (adv): thường xuyên >< "infrequently" (adv): không thường xuyên
"be on the lookout for something": để ý kỹ để tìm điều mong muốn
Kiến thức kiểm tra: Sự kết hợp từ
Giải thích chi tiết:
"progressively worse": càng ngày càng xấu đi.
Ý nghĩa cả câu: Tình huống trở nên ngày càng xấu đi, và bây giờ không thể giải quyết được.
Các phương án khác không kết hợp thành nghĩa phù hợp:
• Phương án B: Constinuously (adv): liên tục không ngắt quãng.
Ví du: He has lived and worked in France almost continuously since 1990. (Anh ấy đã sống và làm việc ở Pháp liên tục từ năm 1990.).
• Phương án C: frequently = often (adv): thường xuyên
Ví dụ: Buses run frequently between the city and the airport. (Xe buýt thường xuyên chạy qua lại giữa thành phố và sân bay.)
• Phương án D: constantly (adv): liên tục theo kiểu lặp đi lặp lại, lúc nào cũng vậy.
Ví dụ: We are constantly on the lookout for new ideas. (Chúng tôi liên tục/lúc nào cũng tìm kiếm các ý tưởng mới.)
Kiến thức mở rộng:
"frequently" (adv): thường xuyên >< "infrequently" (adv): không thường xuyên
"be on the lookout for something": để ý kỹ để tìm điều mong muốn
Đáp án A.