Câu hỏi: Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
The man had to put off paying his debts because he had spent all his money on his own business.
A. promise
B. gather
C. serve
D. postpone
The man had to put off paying his debts because he had spent all his money on his own business.
A. promise
B. gather
C. serve
D. postpone
Kiến thức kiểm tra: Sự lựa chọn từ đúng/ Động từ
Giải thích chi tiết:
Động từ put off something có nghĩa trì hoãn. Từ này gần nghĩa nhất với động từ postpone something, cũng có nghĩa làm hoãn lại, làm chậm lại".
Như vậy, phương án D là phù hợp nhất.
Ý nghĩa của câu: Ông ta phải lần lữa trả các khoản nợ vì đã tiêu toàn bộ tiền vào hoạt động kinh doanh riêng của mình.
Các phương án còn lại không phù hợp về nghĩa.
A. promise (v): hứa
B. gather (v): tụ họp, thu thập, thu hoạch
C. serve (v): phục vụ
Giải thích chi tiết:
Động từ put off something có nghĩa trì hoãn. Từ này gần nghĩa nhất với động từ postpone something, cũng có nghĩa làm hoãn lại, làm chậm lại".
Như vậy, phương án D là phù hợp nhất.
Ý nghĩa của câu: Ông ta phải lần lữa trả các khoản nợ vì đã tiêu toàn bộ tiền vào hoạt động kinh doanh riêng của mình.
Các phương án còn lại không phù hợp về nghĩa.
A. promise (v): hứa
B. gather (v): tụ họp, thu thập, thu hoạch
C. serve (v): phục vụ
Đáp án D.