Câu hỏi: Mark the letter A, B, C or D to indicate the correct answer to each of the following questions.
The judge said that there was no doubt about the outcome of the trial. The man was a __________criminal.
A. self-centered
B. self-confessed
C. self-conscious
D. self-contained
The judge said that there was no doubt about the outcome of the trial. The man was a __________criminal.
A. self-centered
B. self-confessed
C. self-conscious
D. self-contained
Kiến thức về từ vựng
Xét các đáp án:
A. Self-centered /ˌselfˈsen·tərd/ (a): tự cho mình là trung tâm của vũ trụ
B. Self-confessed /ˌself.kənˈfest/ (a): tự nhận, thú nhận
C. Self-conscious /ˌselfˈkɒn.ʃəs/ (a): tự ý thức
D. Self-contained /ˌself.kənˈteɪnd/ (a): tự túc, độc lập
Tạm dịch: Vị thẩm phán đã nói rằng không nghi ngờ gì về kết quả của phiên xét xử. Người đàn ông đó là một tên tội phạm tự thú.
=> Đáp án là B
Cấu trúc khác cần lưu ý:
Be no doubt about sth: không nghi ngờ về điều gì
Xét các đáp án:
A. Self-centered /ˌselfˈsen·tərd/ (a): tự cho mình là trung tâm của vũ trụ
B. Self-confessed /ˌself.kənˈfest/ (a): tự nhận, thú nhận
C. Self-conscious /ˌselfˈkɒn.ʃəs/ (a): tự ý thức
D. Self-contained /ˌself.kənˈteɪnd/ (a): tự túc, độc lập
Tạm dịch: Vị thẩm phán đã nói rằng không nghi ngờ gì về kết quả của phiên xét xử. Người đàn ông đó là một tên tội phạm tự thú.
=> Đáp án là B
Cấu trúc khác cần lưu ý:
Be no doubt about sth: không nghi ngờ về điều gì
Đáp án B.