Câu hỏi: Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.
The girl was used___________birthday presents from her brothers.
A. to receive
B. to receiving
C. to be received
D. to be receivin
The girl was used___________birthday presents from her brothers.
A. to receive
B. to receiving
C. to be received
D. to be receivin
Kiến thức kiểm tra: Cấu trúc be used to
Giải thích chi tiết:
Cấu trúc cần hoàn thành là "be used to V-ing - quen với việc gì, do vậy phương án B là phù hợp nhất.
Ý nghĩa của câu: Cô bé đã quen với việc được nhận quà sinh nhật từ các anh trai.
Kiến thức cần nhớ:
- used to V: thường làm gì trong quá khứ (hành động không còn diễn ra trong hiện tại nữa).
Ví dụ: I used to get up early when I was a kid. (Khi còn bé, tôi thường ngủ dậy sớm).
- "be used to V-ing": quen với việc gì (có thể dùng cho cả quá khứ, hiện tại và tương lai)
Ví dụ: I found Korean food very spicy at first but I am used to having it every day.
(Ban đầu tôi thấy đồ ăn Hàn Quốc rất cay nhưng giờ thì tôi đã quen ăn món Hàn Quốc mỗi ngày).
- get used to sth/V-ing: trở nên quen với việc gì (có thể dùng cho cả quá khứ, hiện tại và tương lai)
Ví dụ: I am getting used to driving on the left. (Tôi đang dần quen với việc lái xe bên trái).
Giải thích chi tiết:
Cấu trúc cần hoàn thành là "be used to V-ing - quen với việc gì, do vậy phương án B là phù hợp nhất.
Ý nghĩa của câu: Cô bé đã quen với việc được nhận quà sinh nhật từ các anh trai.
Kiến thức cần nhớ:
- used to V: thường làm gì trong quá khứ (hành động không còn diễn ra trong hiện tại nữa).
Ví dụ: I used to get up early when I was a kid. (Khi còn bé, tôi thường ngủ dậy sớm).
- "be used to V-ing": quen với việc gì (có thể dùng cho cả quá khứ, hiện tại và tương lai)
Ví dụ: I found Korean food very spicy at first but I am used to having it every day.
(Ban đầu tôi thấy đồ ăn Hàn Quốc rất cay nhưng giờ thì tôi đã quen ăn món Hàn Quốc mỗi ngày).
- get used to sth/V-ing: trở nên quen với việc gì (có thể dùng cho cả quá khứ, hiện tại và tương lai)
Ví dụ: I am getting used to driving on the left. (Tôi đang dần quen với việc lái xe bên trái).
Đáp án B.