Trang đã được tối ưu để hiển thị nhanh cho thiết bị di động. Để xem nội dung đầy đủ hơn, vui lòng click vào đây.

The explosion was devastating. We felt the impact of it...

Câu hỏi: Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the sentence that best combines each pair of sentences in the following questions.
The explosion was devastating. We felt the impact of it a mile away.
A. As was the explosion devastating that we felt the impact of it a mile away.
B. The explosion was such devastating that we felt the impact of it a mile away.
C. So devastating was the explosion that we felt the impact of it a mile away.
D. However devastating the explosion was, we felt the impact of it a mile away.
Kiến thức về đảo ngữ
Tạm dịch: Vụ nổ thật mang tính tàn phá, hủy hoại. Chúng tôi có thể cảm nhận được tác động của nó rất nhanh và dễ dàng.
*Xét các đáp án
A. Sai về ngữ pháp và ngữ nghĩa.
B. Vụ nổ thật tàn phá đến nỗi mà chúng tôi có thể cảm nhận được tác động của nó rất nhanh và dễ dàng. => Sai về ngữ pháp.
Cấu trúc so/such (quá … đến nỗi mà…):
(1) S + V + such + ADJ + N + that + S + V
(2) S + V + so + ADJ/ADV + that + S + V
C. Vụ nổ nổ thật tàn phá đến nỗi mà chúng tôi có thể cảm nhận được tác động của nó rất nhanh và dễ dàng. => Hoàn toàn đúng về ngữ pháp và ngữ nghĩa.
Cấu trúc đảo ngữ của so/such:
(1) So + ADJ + to be (chia) + S1 + that + S2 + V (chia)
Ví dụ: So cold is the weather that they can't go football.
(2) So + ADV + trợ động từ + S1 + V1 + that + S2 + V2 (chia)
Ví dụ: So hard did he work that he forgot his lunch.
(3) Such + to be (chia) + (a/an) + ADJ + N + that + S + V (chia)
Ví dụ: Such is an difficult option that I can't choose it.
(4) Such + (a/an) + ADJ + N + to be (chia) + S1 + that + S2 + V (chia)
Ví dụ: Such a beautiful day was it that we could not just stay inside the house.
D. Mặc dù vụ nổ mang tính tàn phá, chúng tôi có thể cảm nhận được tác động của nó rất nhanh và dễ dàng. => Sai về ngữ nghĩa.
Cấu trúc:
However + ADJ/ADV + S+ V, clause, S + V: Mặc dù/ dù là…., thì……
=> Do đó, C là đáp án hợp lí.
Note:
- explosion /ɪkˈspləʊ.ʒən/ (n): vụ nổ
- devastating /ˈdev.ə.steɪ.tɪŋ/ (a): tàn phá, hủy hoại
- impact /ˈɪm.pækt/ (n) (+ of sth): tác động của cái gì
- a mile away: if you can see or tell something a mile away, you notice it easily and quickly: rất nhanh và dễ dàng.
Đáp án C.