Câu hỏi: Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.
The doctor has advised __________less coffee.
A. me drink
B. me to drink
C. me drinking
D. I will drink
The doctor has advised __________less coffee.
A. me drink
B. me to drink
C. me drinking
D. I will drink
- advise somebody to do something: khuyên ai làm gì
Dịch: Bác sĩ khuyên tôi uống ít cà phê hơn.
Dịch: Bác sĩ khuyên tôi uống ít cà phê hơn.
Note 2: * Infinitives with "to" (Động từ nguyên mẫu có "to") Động từ nguyên mẫu có "to" được dùng để: - Làm chủ ngữ trong câu E.g: To become a teacher is her dream. (Trở thành giáo viên là ước mơ của cô ấy). - Làm tân ngữ của động từ E.g: It's raining, so she decides to bring an umbrella. (Trời đang mưa, vì vậy cô ấy quyết định mang theo một chiếc ô.) - Làm tân ngữ của tính từ E.g: I'm glad to see you here. (Tôi rất vui khi được gặp bạn ở đây.) - Chỉ mục đích E.g: Is there anything to eat? (Có cái gì để ăn không?) - Dùng sau các từ để hỏi "wh-": who, what, when, how... nhưng thường không dùng sau "why" E.g: I don't know what to do. (Tôi không biết phải làm gì.) - Đứng sau các từ 'the first", "the second", "the last", "the only". E.g: Nam is the first person to receive the scholarship in my class. (Nam là học sinh đầu tiên trong lớp tôi nhận được học bổng.) - Dùng trong các cấu trúc: a. It takes/took + O + thời gian + to + V-inf (Ai đó mất bao lâu thời gian để...) E.g: It took me 2 weeks to find a suitable job.(Tôi cần 2 tuần để tìm một công việc thích hợp.) b. S + be + adj + to V-inf E.g: It's interesting to play volleyball together. (Thật thú vị khi chơi bóng chuyền cùng nhau.) c. S + V + too +adj/adv + to + V-inf (quá... để...) E.g: It's too late to say goodbye. (Quá trễ để nói lời tạm biệt rồi.) d. S + V + adj/adv + enough + to + V-inf (đủ... để...) E.g: He speaks English well enough to communicate with foreigners. (Anh ấy nói tiếng I Anh đủ tốt để có thể giao tiếp với người nước ngoài.) e. I + think/ find + it + adj + to + V-inf (tôi nghĩ/ cảm thấy... để...) E.g: I find it is difficult to learn to play the piano. (Tôi không thấy quá khó để chơi piano.) - Dùng sau một số động từ: afford, agree, appear, arrange, attempt, begin, care, choose, consent, determine, happen, hesitate, hope, intend, pretend, propose, promise, refuse, love, offer, start, swear,... E.g: They agreed to build a new hospital in this area. (Họ đã đồng ý xây một bệnh viện mới ở đây.) - Dùng sau một số động từ có tân ngữ đi kèm: ask, advise, allow, bear, cause, encourage, expect, forbid, force, get, hate, compel, intend, order, permit, like, invite, request, tell, trouble, want, prefer, warn, wish, teach... Form: S+V + O + to + V-inf E.g: The doctor advises me to eat more vegetables. ( Bác sĩ khuyên tôi nên ăn nhiều rau hơn.) - Dùng sau một số tính từ diễn tả cảm xúc của con người: able, unable, delighted, proud, ashamed, afraid, glad, anxious, surprised, pleased, easy, amused, annoyed, happy, ready... E.g: Lan is able to speak Spanish fluently. (Lan có thể nói tiếng Tây Ban Nha trôi chảy.) |
Đáp án B.