Câu hỏi: Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions
Since he failed his exam, he had to____________ for it again.
A. take
B. sit
C. make
D. pass
Since he failed his exam, he had to____________ for it again.
A. take
B. sit
C. make
D. pass
Đáp án B: sit
Kiến thức kiểm tra: Sự lựa chọn từ đúng/động từ
Giải thích chi tiết:
Cụm từ "sit for an exam" nghĩa là làm bài thi, bài kiểm tra. Cụm này thường được sử dụng trong Anh Mỹ. Cụm được sử dụng phổ biến hơn là "sit/take an exam".
Ý nghĩa cả câu: Vì anh ấy thi trượt, anh ấy phải thi lại lần nữa.
Kiến thức mở rộng:
• mark an exam (BE): chấm thi vs grade an exam (AmE): chấm thi
• do well in one's exams (BE): thi tốt vs do well on one's exams (AmE): thi tốt
• pass an exam: thi đỗ vs fail an exam: thi trượt
• to suffer from exam nerves: bị chứng lo lắng trước khi thi
Kiến thức kiểm tra: Sự lựa chọn từ đúng/động từ
Giải thích chi tiết:
Cụm từ "sit for an exam" nghĩa là làm bài thi, bài kiểm tra. Cụm này thường được sử dụng trong Anh Mỹ. Cụm được sử dụng phổ biến hơn là "sit/take an exam".
Ý nghĩa cả câu: Vì anh ấy thi trượt, anh ấy phải thi lại lần nữa.
Kiến thức mở rộng:
• mark an exam (BE): chấm thi vs grade an exam (AmE): chấm thi
• do well in one's exams (BE): thi tốt vs do well on one's exams (AmE): thi tốt
• pass an exam: thi đỗ vs fail an exam: thi trượt
• to suffer from exam nerves: bị chứng lo lắng trước khi thi
Đáp án B.