Câu hỏi: Mark the letter A, B, C, or Don your answer sheet to indicate the sentence that best combines each pair of sentences in the following questions.
She wrote the text. She selected the illustration as well.
A. In order to select the illustration, she had to write the text.
B. The text she wrote was not as good as the illustration she selected.
C. If she had written the text, she would have selected the illustration.
D. She not only wrote the text but also selected the illustration.
She wrote the text. She selected the illustration as well.
A. In order to select the illustration, she had to write the text.
B. The text she wrote was not as good as the illustration she selected.
C. If she had written the text, she would have selected the illustration.
D. She not only wrote the text but also selected the illustration.
Đáp án D: She not only wrote the text but also selected the illustration.
Kiến thức kiểm tra: Nối cầu/Liên từ kết hợp
Giải thích chi tiết:
Ý nghĩa của câu đề bài cho: Cô ấy viết văn bản ấy. Cô ấy cũng chọn cả hình minh họa nữa. Trong câu đề bài cho có cụm từ "as well" nghĩa là "cũng" = cặp liên từ "not only... but also ..." - không những ... mà còn.
→ Đáp án D: She not only wrote the text but also selected the illustration. - Cô ấy không những viết văn bản mà còn chọn hình minh họa nữa.
• Phương án A không đúng vì không phù hợp về nghĩa: Để chọn được hình minh họa thì cô ấy phải viết văn bản.
• Phương án B không đúng vì thông tin không giống với cầu đề bài cho. Cụ thể là câu đề bài cho không hề so sánh văn bản cô gái viết và hình minh họa của cô ấy.
• Phương án C không đúng vì không hợp lý về ngữ pháp. Cụ thể là, câu viết lại sử dụng câu điều kiện loại 3, tức là điều kiện không có thật trong quá khứ. Trong khi đó, sự thật là cô gái có viết văn bản: Nếu cô ấy viết văn bản thì cô ấy đã chọn hình minh họa rồi.
Kiến thức cần nhớ:
Cặp liên từ "not only ... but also .." có các trường hợp như sau:
• S+ not only + V + but also + V. Ví dụ: I not only sing well but also dance perfectly. = Tôi không những hát hay mà còn múa giỏi nữa.
• S + be + not only + Adj + but also + Adj. Ví dụ: She is not only beautiful but also smart = Cô ấy không những xinh xắn mà còn thông minh nữa.
• S + V + not only + Ady + but also + Adv. Ví dụ: He works not only quickly but also efficiently. = Anh ấy làm việc không những nhanh mà còn hiệu quả.
• S + V + not only + Noun + but also + Noun. Ví dụ: He learns not only English but also Vietnamese - Anh ấy không những học cả tiếng Anh mà còn học cả Tiếng Việt nữa.
Lưu ý: cụm "but + ...+ as well" có thể thay thế cho "but also".
Ví dụ: He works not only quickly but also efficiently = He works not only quickly but efficiently as well.
Kiến thức kiểm tra: Nối cầu/Liên từ kết hợp
Giải thích chi tiết:
Ý nghĩa của câu đề bài cho: Cô ấy viết văn bản ấy. Cô ấy cũng chọn cả hình minh họa nữa. Trong câu đề bài cho có cụm từ "as well" nghĩa là "cũng" = cặp liên từ "not only... but also ..." - không những ... mà còn.
→ Đáp án D: She not only wrote the text but also selected the illustration. - Cô ấy không những viết văn bản mà còn chọn hình minh họa nữa.
• Phương án A không đúng vì không phù hợp về nghĩa: Để chọn được hình minh họa thì cô ấy phải viết văn bản.
• Phương án B không đúng vì thông tin không giống với cầu đề bài cho. Cụ thể là câu đề bài cho không hề so sánh văn bản cô gái viết và hình minh họa của cô ấy.
• Phương án C không đúng vì không hợp lý về ngữ pháp. Cụ thể là, câu viết lại sử dụng câu điều kiện loại 3, tức là điều kiện không có thật trong quá khứ. Trong khi đó, sự thật là cô gái có viết văn bản: Nếu cô ấy viết văn bản thì cô ấy đã chọn hình minh họa rồi.
Kiến thức cần nhớ:
Cặp liên từ "not only ... but also .." có các trường hợp như sau:
• S+ not only + V + but also + V. Ví dụ: I not only sing well but also dance perfectly. = Tôi không những hát hay mà còn múa giỏi nữa.
• S + be + not only + Adj + but also + Adj. Ví dụ: She is not only beautiful but also smart = Cô ấy không những xinh xắn mà còn thông minh nữa.
• S + V + not only + Ady + but also + Adv. Ví dụ: He works not only quickly but also efficiently. = Anh ấy làm việc không những nhanh mà còn hiệu quả.
• S + V + not only + Noun + but also + Noun. Ví dụ: He learns not only English but also Vietnamese - Anh ấy không những học cả tiếng Anh mà còn học cả Tiếng Việt nữa.
Lưu ý: cụm "but + ...+ as well" có thể thay thế cho "but also".
Ví dụ: He works not only quickly but also efficiently = He works not only quickly but efficiently as well.
Đáp án D.