Câu hỏi: Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the most suitable response to complete each of the following exchanges.
"Remember to to eat fast. It's not good for your health." ____________"
A. All right, I won't. Thanks, doctor.
B. It's OK. I will.
C. Thanks for you suggestion.
D. I'm sorry. I have eaten so much fat.
"Remember to to eat fast. It's not good for your health." ____________"
A. All right, I won't. Thanks, doctor.
B. It's OK. I will.
C. Thanks for you suggestion.
D. I'm sorry. I have eaten so much fat.
Đáp án A: All right. I won't. Thanks, doctor.
Tình huống giao tiếp: Lời khuyên
Giải thích chi tiết:
Dịch nghĩa của tình huống giao tiếp:
"Hãy nhớ không được ăn nhanh. Điều này không tốt cho sức khỏe của bạn." "__________."
Đáp án A: Vâng, tôi sẽ không ăn nhanh nữa. Cảm ơn Bác sĩ.
All right = OK: đồng ý với lời nói của ai đó.
"will won't + V" có một cách dùng là đưa ra lời hứa. Ở đây là lời hứa của bệnh nhân trước lời khuyên của bác sỹ.
Các phương án khác không hợp nghĩa.
B. Được rồi. Mình sẽ làm thế.
C. Cảm ơn vì lời gợi ý.
D. Xin lỗi. Tôi đã ăn quá nhiều mỡ.
Tình huống giao tiếp: Lời khuyên
Giải thích chi tiết:
Dịch nghĩa của tình huống giao tiếp:
"Hãy nhớ không được ăn nhanh. Điều này không tốt cho sức khỏe của bạn." "__________."
Đáp án A: Vâng, tôi sẽ không ăn nhanh nữa. Cảm ơn Bác sĩ.
All right = OK: đồng ý với lời nói của ai đó.
"will won't + V" có một cách dùng là đưa ra lời hứa. Ở đây là lời hứa của bệnh nhân trước lời khuyên của bác sỹ.
Các phương án khác không hợp nghĩa.
B. Được rồi. Mình sẽ làm thế.
C. Cảm ơn vì lời gợi ý.
D. Xin lỗi. Tôi đã ăn quá nhiều mỡ.
Đáp án A.