Trang đã được tối ưu để hiển thị nhanh cho thiết bị di động. Để xem nội dung đầy đủ hơn, vui lòng click vào đây.

Recent economic conditions have intensified the pressure...

Câu hỏi: Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
Recent economic conditions have intensified the pressure on industry to raise prices.
A. heightened
B. exaggerated
C. varied
D. diminished
Từ trái nghĩa - kiến thức về từ vựng
Tạm dịch: Các điều kiện kinh tế gần đây đã làm gia tăng áp lực tăng giá đối với ngành công nghiệp.
=> Intensify: tăng cường, gia tăng >< diminish: làm giảm đi, làm suy yếu đi
* Xét các đáp án còn lại:
A. heighten /ˈhaɪ.tən/ (v): làm tăng lên, mạnh thêm = intensify
B. exaggerate /ɪɡˈzædʒ.ə.reɪt/ (v): làm phóng đại lên
C. vary /ˈveə.ri/ (v): thay đổi, khác đi
Đáp án D.