The Collectors

Reality television is a genre of television programming...

Câu hỏi: Read the following passage and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct word or phrase that best fits each of the numbered blanks.
Reality television is a genre of television programming which, it is claimed, presents unscripted dramatic or
41. ________ situations, documents actual events, and features ordinary people rather than professional actors. It could be described as a form of artificial or "heightened" documentary. 42. ________ the genre has existed in some form or another since the early years of television, the current explosion of popularity dates from around 2000.
Reality television covers a wide 43. ________ of television programming formats, from games to quiz shows 44. ________ resemble the frantic, often demeaning programmes produced in Japan in the 1980s and 1990s (a modern example is Gaki no Tsukai), to surveillance - or voyeurism - focused production such as Big Brother
Critics say that the term "reality television" is somewhat of a misnomer and that such shows 45. ________ portray a modified and highly influenced form of reality, with participants put in exotic locations or abnormal situations, sometimes coach to act in certain ways by off-screen handlers, and with events on screen manipulated through editing and other post-production techniques.
The word or phrase which best fits the gap (41) is...
A. humor
B. humorist
C. humorous
D. humorless
DỊCH BÀI:
Reality television is a genre of television programming which, it is claimed, presents unscripted dramatic or humorous situations, documents actual events, and features ordinary people rather than professional actors. It could be described as a form of artificial or "heightened" documentary. Although the genre has existed in some form or another since the early years of television, the current explosion of popularity dates from around 2000.
Reality television covers a wide range of television programming formats, from games to quiz shows which resemble the frantic, often demeaning programmes produced in Japan in the 1980s and 1990s (a modern example is Gaki no Tsukai), to surveillance - or voyeurism - focused production such as Big Brother.

Critics say that the term "reality television" is somewhat of a misnomer and that such shows frequently portray a modified and highly influenced form of reality, with participants put in exotic locations or abnormal situations, sometimes coach to act in certain ways by off-screen handlers, and with events on screen manipulated through editing and other post-production techniques.

Truyền hình thực tế là một thể loại chương trình truyền hình được cho là thể hiện các tình huống kịch tính hoặc hài hước không có kịch bản trước, ghi lại các sự kiện thực tế, và có sự góp mặt của những người bình thường thay vì những diễn viên chuyên nghiệp. Nó có thể được mô tả như hình thức phim tài liệu nhân tạo hoặc "được nâng cấp". Mặc dù thể loại này đã tồn tại dưới các hình thức khác nhau, nhưng sự bùng nổ độ phổ biến hiện thời bắt đầu từ khoảng năm 2000.
Truyền hình thực tế bao gồm nhiều dạng thức chương trình truyền hình, từ những chương trình trò chơi hoặc đố vui giống với các chương trình điên rồ, thường hạ thấp phẩm giá người khác được sản xuất ở Nhật vào những năm 1980 đến 1990 (một ví dụ hiện tại là Gaki no Tsukai), đến các chương trình tập trung vào sự giám sát hoặc thỏa mãn trí tò mò như Big Brother.
Những nhà phê bình nói rằng thuật ngữ "truyền hình thực tế" phần nào đó là một cái tên sai và các chương trình như thế thường dựng lên một thực tế đã bị sửa đổi và có tầm ảnh hưởng lớn, với những người tham gia được đặt vào những địa điểm kỳ lạ hoặc những tình huống bất thường, đôi khi bị những người xử lý sau máy quay huấn luyện để hành xử theo những cách nhất định, và với những sự kiện trên màn hình đã bị thao túng bởi việc chỉnh sửa và các kỹ thuật hậu kỳ khác.
Giải thích:
A. humor (n): sự hài hước
B. humorist (n): nhà văn khôi hài
C. humorous (adj): tính hài hước
D. humorless (adj): không có tính hài hước
Tạm dịch: Reality television is a genre of television programming which, it is claimed, presents unscripted dramatic or humorous situations, documents actual events, and features ordinary people rather than professional actors.
(Truyền hình thực tế là một thể loại chương trình truyền hình được cho là thể hiện các tình huống kịch tính hoặc hài hước không có kịch bản trước, ghi lại các sự kiện thực tế, và có sự góp mặt của những người bình thường thay vì những diễn viên chuyên nghiệp.)
Đáp án C.
 

Câu hỏi này có trong đề thi

Quảng cáo

Back
Top