Câu hỏi: Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
Passing this important English test was such a boost to my confidence.
A. inefficiency
B. disability
C. untruth
D. uncertainty
Passing this important English test was such a boost to my confidence.
A. inefficiency
B. disability
C. untruth
D. uncertainty
Từ trái nghĩa - kiến thức về từ vựng
Tạm dịch: Vượt qua bài kiểm tra tiếng Anh quan trọng này là một động lực giúp tôi tự tin hơn.
=> confidence /ˈkɑːnfɪdəns/ (n): sự tự tin
Xét các đáp án:
A. inefficiency /ˌɪnɪˈfɪʃnsi/ (n): tính không hiệu quả
B. disability /ˌdɪsəˈbɪləti/ (n): sự khiếm khuyết (tình trạng thể chất/tinh thần)
C. untruth /ˌʌnˈtruːθ/ (n): một lời nói dối; sự sai
D. uncertainty /ʌnˈsɜːrtnti/ (n): tính không chắc chắn, không tự tin
=> Do đó: confidence >< uncertainty
Tạm dịch: Vượt qua bài kiểm tra tiếng Anh quan trọng này là một động lực giúp tôi tự tin hơn.
=> confidence /ˈkɑːnfɪdəns/ (n): sự tự tin
Xét các đáp án:
A. inefficiency /ˌɪnɪˈfɪʃnsi/ (n): tính không hiệu quả
B. disability /ˌdɪsəˈbɪləti/ (n): sự khiếm khuyết (tình trạng thể chất/tinh thần)
C. untruth /ˌʌnˈtruːθ/ (n): một lời nói dối; sự sai
D. uncertainty /ʌnˈsɜːrtnti/ (n): tính không chắc chắn, không tự tin
=> Do đó: confidence >< uncertainty
Đáp án D.