Câu hỏi: Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
Parents can entice their children to eat by promising them a reward after they have finished eating.
A. incite
B. discourage
C. persuade
D. satisfy
Parents can entice their children to eat by promising them a reward after they have finished eating.
A. incite
B. discourage
C. persuade
D. satisfy
Từ đồng nghĩa - kiến thức về từ vựng
Tạm dịch: Cha mẹ có thể thuyết phục con ăn bằng cách hứa thưởng cho con sau khi con ăn xong.
=> Entice/ɪnˈtaɪs/ = persuade: thuyết phục
* Xét các đáp án còn lại:
A. incite /ɪnˈsaɪt/ (v): dụ dỗ ai đó làm điều xấu (bạo lực, bất hợp pháp hoặc khó chịu)
B. discourage /dɪˈskʌr.ɪdʒ/ (v): ngăn cản ai đó, làm ai đó nản
D. satisfy /ˈsæt.ɪs.faɪ/ (v): làm thỏa mãn ai đó
Tạm dịch: Cha mẹ có thể thuyết phục con ăn bằng cách hứa thưởng cho con sau khi con ăn xong.
=> Entice/ɪnˈtaɪs/ = persuade: thuyết phục
* Xét các đáp án còn lại:
A. incite /ɪnˈsaɪt/ (v): dụ dỗ ai đó làm điều xấu (bạo lực, bất hợp pháp hoặc khó chịu)
B. discourage /dɪˈskʌr.ɪdʒ/ (v): ngăn cản ai đó, làm ai đó nản
D. satisfy /ˈsæt.ɪs.faɪ/ (v): làm thỏa mãn ai đó
Đáp án C.