Trang đã được tối ưu để hiển thị nhanh cho thiết bị di động. Để xem nội dung đầy đủ hơn, vui lòng click vào đây.

My grandfather is becoming absent-minded. He often...

Câu hỏi: Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
My grandfather is becoming absent-minded. He often forgets things or does not pay attention to what is happening near him.
A. retentive
B. forgetful
C. old-fashioned
D. easy-going
- retentive (adj): có trí nhớ lâu, tốt
- forgetful (adj): hay quên, có trí nhớ tồi
- old- fashioned (adj): cũ, lạc hậu
- easy-going (adj): ung dung, vô tư lự
- absent-minded (adj): đãng trí, hay quên retentive
Dịch: Ông tôi đang trở nên đãng trí. Ông thường quên mọi thứ hoặc không để ý đến những điều đang diễn ra xung quanh mình.
Đáp án A.