Câu hỏi: Mark the letter A, B, C, or Don your answer sheet to indicate the word(s) CLO SEST in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
Mr. Gerstein was particularly taken aback to hear that sleeping problems are often linked to physical problems.
A. surprised
B. intended
C. determined
D. relieved
Mr. Gerstein was particularly taken aback to hear that sleeping problems are often linked to physical problems.
A. surprised
B. intended
C. determined
D. relieved
Đáp án A: surprised
Kiến thức kiểm tra: Từ gần nghĩa/Cụm động từ
Giải thích chi tiết:
Cụm động từ "be taken aback" có nghĩa là bị sốc hoặc ngạc nhiên, gần nghĩa với "surprised" – cảm thấy ngạc nhiên.
Ý nghĩa cả câu: Ông Gerstein cảm thấy đặc biệt ngạc nhiên khi nghe nói rằng các vấn đề liên quan đến giấc ngủ thường có liên quan đến các vấn đề của cơ thể.
B. intended (adj): là một từ đa nghĩa:
(1) cố gắng đạt được hoặc với tới được.
Ví dụ: The intended audience (những khán giả mà cố gắng với tới được)
The intended purpose (mục đích cố gắng đạt được)
(2) được lên kế hoạch hoặc được thiết kế dành cho ai/ cho cái gì
Ví dụ: The book is intended for children. - Quyển sách này là dành cho trẻ em.
C. determined (adj): là một từ đa nghĩa:
(1) quyết tâm làm gì
Ví dụ: I'm determined to succeed. - Tôi quyết tâm phải thành công.
(2) thể hiện sự quyết tâm làm gì
Ví dụ: a determined effort to stop smoking. - Một nỗ lực quyết tâm ngừng hút thuốc.
D. relieved (adj): cảm thấy thở phào nhẹ nhõm.
Ví dụ: I'm just relieved that nobody was hurt. – Tôi cảm thấy thở phào nhẹ nhõm khi không ai bị thương.
Kiến thức kiểm tra: Từ gần nghĩa/Cụm động từ
Giải thích chi tiết:
Cụm động từ "be taken aback" có nghĩa là bị sốc hoặc ngạc nhiên, gần nghĩa với "surprised" – cảm thấy ngạc nhiên.
Ý nghĩa cả câu: Ông Gerstein cảm thấy đặc biệt ngạc nhiên khi nghe nói rằng các vấn đề liên quan đến giấc ngủ thường có liên quan đến các vấn đề của cơ thể.
B. intended (adj): là một từ đa nghĩa:
(1) cố gắng đạt được hoặc với tới được.
Ví dụ: The intended audience (những khán giả mà cố gắng với tới được)
The intended purpose (mục đích cố gắng đạt được)
(2) được lên kế hoạch hoặc được thiết kế dành cho ai/ cho cái gì
Ví dụ: The book is intended for children. - Quyển sách này là dành cho trẻ em.
C. determined (adj): là một từ đa nghĩa:
(1) quyết tâm làm gì
Ví dụ: I'm determined to succeed. - Tôi quyết tâm phải thành công.
(2) thể hiện sự quyết tâm làm gì
Ví dụ: a determined effort to stop smoking. - Một nỗ lực quyết tâm ngừng hút thuốc.
D. relieved (adj): cảm thấy thở phào nhẹ nhõm.
Ví dụ: I'm just relieved that nobody was hurt. – Tôi cảm thấy thở phào nhẹ nhõm khi không ai bị thương.
Đáp án A.