Câu hỏi: Mark the letter A, B, C, or Don your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.
Michelle would rather that Sheila___________ to work yesterday.
A. come
B. came
C. could come
D. had come
Michelle would rather that Sheila___________ to work yesterday.
A. come
B. came
C. could come
D. had come
Đáp án D: had come
Kiến thức kiểm tra: Thức giả định
Giải thích chi tiết:
Thức giả định với "would rather" được sử dụng trong một số trường hợp phổ biến sau:
1. Mong muốn ai đó làm gì ở hiện tại/ tương lai
Cấu trúc: "S1 + would rather (that) + S2 +V quá khứ đơn" ("be" chia thành "were" với tất cả các ngôi)
Ví dụ: She would rather (that) it were winter now. (Cô ta ước gì bây giờ là mùa đông - thực tế là bây giờ không phải là mùa đông)
2. Mong ước điều gì không có thật ở quá khứ
Cấu trúc: "S1 + would rather (that) + S2 + had P2"
Ví dụ: He would rather (that) she had attended class yesterday. (Anh ước gì cô ấy đến lớp học hôm qua - thực tế là cô ấy không đến.)
Do trong câu của đề bài có thời gian "yesterday" nên có thể hiểu rằng cần áp dụng trường hợp 2.
Do vậy, D là đáp án.
Ý nghĩa của câu: Michelle ước gì Sheila đã đi làm ngày hôm qua.
Kiến thức kiểm tra: Thức giả định
Giải thích chi tiết:
Thức giả định với "would rather" được sử dụng trong một số trường hợp phổ biến sau:
1. Mong muốn ai đó làm gì ở hiện tại/ tương lai
Cấu trúc: "S1 + would rather (that) + S2 +V quá khứ đơn" ("be" chia thành "were" với tất cả các ngôi)
Ví dụ: She would rather (that) it were winter now. (Cô ta ước gì bây giờ là mùa đông - thực tế là bây giờ không phải là mùa đông)
2. Mong ước điều gì không có thật ở quá khứ
Cấu trúc: "S1 + would rather (that) + S2 + had P2"
Ví dụ: He would rather (that) she had attended class yesterday. (Anh ước gì cô ấy đến lớp học hôm qua - thực tế là cô ấy không đến.)
Do trong câu của đề bài có thời gian "yesterday" nên có thể hiểu rằng cần áp dụng trường hợp 2.
Do vậy, D là đáp án.
Ý nghĩa của câu: Michelle ước gì Sheila đã đi làm ngày hôm qua.
Đáp án D.