Trang đã được tối ưu để hiển thị nhanh cho thiết bị di động. Để xem nội dung đầy đủ hơn, vui lòng click vào đây.

Mary is sixteen years old. She is __________ young to...

Câu hỏi: Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.
Mary is sixteen years old. She is __________ young to get married.
A. too
B. so
C. such
D. enough
NOTE 1:
Cấu trúc với "too": quá… để làm gì
S + be + too + adj + (for somebody) + to V
S + V + too + adv + (for somebody) + to V
E.g: The food is too hot for us to eat. (Đồ ăn quá nóng để ăn).
Cấu trúc với so … that: quá … đến nỗi mà …
S + be/feel/seem/taste/smell/sound/look/… + so + adj + that + S + V
E.g: The food was so hot that we couldn't eat it. (Đồ ăn quá nóng đến nỗi chúng tôi không thể ăn).
S + V + so + adv + that + S + V
E.g: He drove so quickly that no one could catch him up. (Anh ta lái xe nhanh đến nỗi không ai đuổi kịp).
S + V + so + many/few + danh từ đếm được số nhiều + that + S + V
E.g: She has so many hats that she spends much time choosing the suitable one. (Cô ấy có quá nhiều mũ tới mức phải mất nhiều thời gian để chọn).
S + V + so + much/little + danh từ không đếm được + that + S + V
E.g: He drank so much milk in the morning that he felt bad. (Anh ta uống nhiều sữa vào buổi sáng tới mức khiến anh ta cảm thấy khó chịu).
S + V + so + adj + a + danh từ đếm được số ít + that + S + V
E.g: It was so big a house that all of us could stay in it. (Căn nhà rộng tới mức tất cả chúng ta có thể ở đó).
Cấu trúc so such … that: ý nghĩa tương tự so … that
S + V + such + (a/an) + adj + noun + that + S + V
E.g: The girl is so beautiful that everyone likes her. (Cô gái đó xinh đến mức ai nhìn cũng thích).ích).
→ She is such a beautiful girl that everyone likes her.
Cấu trúc với enough: đủ …. để có thể làm gì
S + be + adj + enough + (for somebody) + to + V
E.g: She is old enough to understand the story. (Cô ấy đủ tuổi để hiểu câu chuyện)
S + be + adv + enough + (for somebody) + to + V
E.g: He did not study hard enough to pass the exam.(Anh ấy không học đủ chăm để vượt qua kì thi).
S + V + enough + Noun + (for somebody) + to V…
E.g: I have enough money to buy this house. (Tôi có đủ tiền để mua căn nhà này).
Dịch: Mary 16 tuổi. Cô ấy quá trẻ để kết hôn.
Đáp án A.