Câu hỏi: Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word that differs from the other three in the position of the primary stress in each of the following questions.
A. fingertip
B. invalid
C. property
D. qualified
A. fingertip
B. invalid
C. property
D. qualified
A. fingertip /ˈfɪŋɡətɪp/ (n) đầu ngón tay
Danh từ ghép, trọng âm thường là vào trọng âm của danh từ đầu tiên. Finger trọng âm vào âm thứ nhất
B. invalid /ɪnˈvælɪd/ (adj) bất hợp lệ
Tiền tố "in" không làm thay đổi trọng âm. Tính từ hai âm tiết "valid" trọng âm rơi vào âm thứ nhất
C. property /ˈprɒpəti/ (n): tài sản
Từ có ba âm tiết trở lên, kết thúc bằng đuôi "-y" trọng âm thường rơi vào âm thứ ba từ dưới lên
D. qualified /ˈkwɒlɪfaɪd/ (adj) Đủ tư cách, đủ khả năng
Đây là tính từ của động từ "qualify". Đuôi ed không làm thay đổi trọng âm của từ. Từ có ba âm tiết trở lên, kết thúc bằng đuôi "-y" trọng âm thường rơi vào âm thứ ba từ dưới lên
Danh từ ghép, trọng âm thường là vào trọng âm của danh từ đầu tiên. Finger trọng âm vào âm thứ nhất
B. invalid /ɪnˈvælɪd/ (adj) bất hợp lệ
Tiền tố "in" không làm thay đổi trọng âm. Tính từ hai âm tiết "valid" trọng âm rơi vào âm thứ nhất
C. property /ˈprɒpəti/ (n): tài sản
Từ có ba âm tiết trở lên, kết thúc bằng đuôi "-y" trọng âm thường rơi vào âm thứ ba từ dưới lên
D. qualified /ˈkwɒlɪfaɪd/ (adj) Đủ tư cách, đủ khả năng
Đây là tính từ của động từ "qualify". Đuôi ed không làm thay đổi trọng âm của từ. Từ có ba âm tiết trở lên, kết thúc bằng đuôi "-y" trọng âm thường rơi vào âm thứ ba từ dưới lên
Đáp án B.