Câu hỏi: Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.
Look! The yard is wet. It __________ last night.
A. must have rained
B. couldn't have rained
C. must rain
D. should have rained
Look! The yard is wet. It __________ last night.
A. must have rained
B. couldn't have rained
C. must rain
D. should have rained
- must have + PP: chắc là đã, chắc hẳn đã
Chỉ một suy đoán, kết luận logic từ các sự việc, hành động có thật, đã xảy ra trong quá khứ
- couldn't have + PP: suy luận phủ định trong quá khứ
- must + V bare-inf: diễn tả sự cần thiết phải làm điều gì đó; mang tính chất cá nhân khi diễn tả cảm giác của cá nhân mình.
- should have PP: lẽ ra nên, lẽ ra phải (để nói về một hành động quá khứ đáng lẽ nên làm nhưng thực tế đã không làm).
Dịch: Nhìn kìa! Sân bị ướt. Chắc hẳn tối qua trời đã mưa.
Chỉ một suy đoán, kết luận logic từ các sự việc, hành động có thật, đã xảy ra trong quá khứ
- couldn't have + PP: suy luận phủ định trong quá khứ
- must + V bare-inf: diễn tả sự cần thiết phải làm điều gì đó; mang tính chất cá nhân khi diễn tả cảm giác của cá nhân mình.
- should have PP: lẽ ra nên, lẽ ra phải (để nói về một hành động quá khứ đáng lẽ nên làm nhưng thực tế đã không làm).
Dịch: Nhìn kìa! Sân bị ướt. Chắc hẳn tối qua trời đã mưa.
NOTE 2: * Modal perfect - Could/ May/ Might + have + PP: có lẽ đã Diễn tả một điều gì đó có thể đã xảy ra hoặc có thể đúng ở quá khứ; một khả năng có thể ở quá khứ nhưng người nói không dám chắc. E.g.: She didn't hear the phone ring. She might have been sleeping at that time. (Cô ấy đã không nghe thấy chuông điện thoại. Vào lúc đó có lẽ là cô ấy đang ngủ.) Mai could have gone out with him last night. (Tối qua Mai có lẽ đã đi chơi với anh ta.) - Should/ Ought to +have + PP: lẽ ra phải, lẽ ra nên - Diễn tả một điều gì đó lẽ ra đã nên hoặc phải xảy ra trong quá khứ nhưng thực tế đã không xảy ra trong quá khứ vì lý do nào đó E.g: I should have gone to the post office this morning. (Lẽ ra sáng nay tôi phải đi bưu điện.) Tôi đã không đi - Diễn tả sự đáng tiếc, hối hận đã không làm việc gì đó E.g: I failed the exam. I should have studied harder. (Tôi đã thi trượt. Đáng lẽ ra tôi nên chăm học hơn.) - Chúng ta có thể dùng cụm was/were supposed to V để thay thế cho should have PP E.g: She was supposed to go/ should have gone to the party last night. - Must + have + PP: chắc hẳn đã, hẳn là Diễn tả sự suy đoán hay kết luận logic dựa vào thực tế ở quá khứ E.g: Mary passed the exam with flying colors. She must have studied hard. (Mary đã thi đậu với kết quả cao. Cô ấy chắc hẳn đã học chăm chỉ.) → Must + have been + V-ing: chắc hẳn lúc ấy đang E.g: I didn't hear the doorbell. I must have been gardening behind the house. (Tôi đã không nghe thấy chuông cửa. Chắc hẳn lúc ấy tôi đang làm vườn phía sau nhà.) - Would + have + PP: dùng trong câu điều kiện loại 3 với nghĩa "đã .. .rồi" E.g: If I had had enough money, I would have bought that house last year. (Nếu năm ngoái tôi đã có đủ tiền thì tôi đã mua ngôi nhà kia rồi.) - Diễn tả một tình huống đã có thể xảy ra trong quá khứ, nhưng thực sự đã không diễn ra. E.g: I would have been happy to see him, but I didn't have time. - Can't + have + PP: chắc là đã không thể làm gì Diễn tả một sự việc gần như chắc chắn không thể xảy ra E.g: They can't have bought it today because the shops are closed. (Hôm nay chắc là họ không thể mua được nó vì các cửa hàng đều đóng cửa.) |
Đáp án A.