Trang đã được tối ưu để hiển thị nhanh cho thiết bị di động. Để xem nội dung đầy đủ hơn, vui lòng click vào đây.

Look out! The frightening horse may injure you, so you’d...

Câu hỏi: Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the underlined part that needs correction in each of the following questions.
Look out! The frightening horse may injure you, so you'd better not play near it.
A. Look out
B. frightening
C. may injure
D. not play
Kiến thức về từ vựng
Ta có: - frightening: kinh khủng, làm khiếp sợ (tính từ đuôi –ing thường được dùng để chỉ đặc điểm của người/ vật)
- frightened: hoảng sợ, sợ hãi (tính từ đuôi –ed thường để chỉ tính chất, cảm giác, tâm trạng)
=>Xét vào nghĩa của câu: con ngựa có thể làm bạn bị thươngvì nó đang bị hoảng sợ nên phải dùng tính từ "frightened".
=> Sửa: frightening => frightened.
Tạm dịch: Coi chừng! Con ngựa đang hoảng sợ có thể làm bạn bị thương, vì vậy bạn không nên chơi gần nó.
Đáp án B.