Câu hỏi: Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
Laura would like to be financially secure by age 50, so she is working hard to earn a lot of money.
A. safe
B. stable
C. confident
D. protected
Laura would like to be financially secure by age 50, so she is working hard to earn a lot of money.
A. safe
B. stable
C. confident
D. protected
Từ đồng nghĩa - kiến thức về từ vựng
Tạm dịch: Laura muốn tự tin về mặt tài chính khi cô ấy 50 tuổi, vậy nên cô ấy đang làm việc rất chăm chỉ để kiếm thật nhiều tiền.
=> secure /sɪˈkjʊər/ (a): hạnh phúc và tự tin (về bản thân, tình huống)
*Xét các đáp án:
A. safe /seɪf/ (a): an toàn
B. stable /ˈsteɪ.bəl/ (a): cố định; không thay đổi; không di chuyển; không thất bại
C. confident /ˈkɒn.fɪ.dənt/ (a): tự tin
D. protected /prəˈtek.tɪd/ (a): được bảo vệ, bảo tồn
Do đó, secure ~ confident
=> C là đáp án phù hợp
Note:
- would like + to V = want + to V: muốn làm gì
- financially /faɪˈnæn.ʃəl.i/ (adv): về mặt tài chính
Tạm dịch: Laura muốn tự tin về mặt tài chính khi cô ấy 50 tuổi, vậy nên cô ấy đang làm việc rất chăm chỉ để kiếm thật nhiều tiền.
=> secure /sɪˈkjʊər/ (a): hạnh phúc và tự tin (về bản thân, tình huống)
*Xét các đáp án:
A. safe /seɪf/ (a): an toàn
B. stable /ˈsteɪ.bəl/ (a): cố định; không thay đổi; không di chuyển; không thất bại
C. confident /ˈkɒn.fɪ.dənt/ (a): tự tin
D. protected /prəˈtek.tɪd/ (a): được bảo vệ, bảo tồn
Do đó, secure ~ confident
=> C là đáp án phù hợp
Note:
- would like + to V = want + to V: muốn làm gì
- financially /faɪˈnæn.ʃəl.i/ (adv): về mặt tài chính
Đáp án C.